Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2017 Lusaka Province Chess Association - League

Cập nhật ngày: 03.12.2017 16:41:48, Người tạo/Tải lên sau cùng: Zambia Chess-Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b6a6b7a7b8a8b9a9b10a10b11a11b12a12b13a13b14a14b HS1  HS2  HS3 
1Nkwazi Chess Club *  * 536554564646646666673127,50
2NAPSA Chess Club13 *  * 146566355465621100
3Green Buffaloes Chess Club0½ *  * 542335342664555980
4Pension Snipers Chess Club150 *  * 1443224406364566664989,50
5Green Eagles Chess Club1½2251 *  * 35460263654687,50
6Uncle T Chess Club210432 *  * 4244216054545434076,50
7YOFOSO Kings Chess Club03134322 *  * 615264335533977,50
8Liyoca Chess Club201324124204 *  * 405322565338730
9Project Chess Zambia Chess Club2½½422062412 *  * 05½63353634730
10Red Arrows Chess Club00000604050406060 *  * 0060303050,50
11UNZA Chess Club203½020060003301 *  * 5162312851,50
12Little Legends Chess Club011121½21243½615 *  * 263522600
13Mega Moves Chess Club0020½½0002011020060040 *  * 4012290
14National Institute Of Public Administrat½0110011202111014302114 *  * 7330

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints