Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

SVK 5. liga A11_2017/18

Cập nhật ngày: 06.04.2018 22:54:39, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội1234567891011121314151617181920 HS1  HS2  HS3 
1Lokomotiva C * 5446666535730
2Dubravan C * 47556853169,50
3Tatran C3 * 417554729660
4Doprastav J444 * 4566628680
5NBS7 * 64552865,50
6Slovan I41 * 5542661,50
7Apollo C * 45443425670
8Doprastav H14 * 655825640
9Slovan J233 * 47625620
10Slovan K23434 * 2745621580
11DNV Strelec D33444 * 662157,50
12Karlova Ves3346 * 477720610
13Doprastav I22434 * 541852,50
14Ružinov B212351 * 3381850,50
15KŠN B2142135 * 851651,50
16Dubravan B2314 * 5471450,50
17Doprastav BŠA3432503 * 251043,50
18Tatran B02½34 * 7360
19Lokomotiva D32½16 * 5637,50
20Tatran Tilgnerka½02½210333 * 0250

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (variabel)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints