Logged on: Gast
Servertime 10.05.2024 01:40:39
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
4ο ΑΝΟΙΚΤΟ ΤΟΥΡΝΟΥΑ ΕΕΣ ΚΟΡΥΔΑΛΛΟΥ (ΚΥΡΙΑΚΗ ΑΠΟΓΕΥΜΑ)
Cập nhật ngày: 29.10.2017 20:49:32, Người tạo/Tải lên sau cùng: Greek Chess Federation
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Danh sách ban đầu
Số
Tên
FideID
LĐ
RtQT
RtQG
Phái
Loại
CLB/Tỉnh
1
Fragkos Vasilios
4221141
GRE
2046
1914
ΠΣ ΠΕΡΙΣΤΕΡΙΟΥ
2
Gantis Konstantinos
4211995
GRE
2019
1894
ΚΕΝΤΡΟ ΕΚΔΗΛΩΣΕΩΝ ΟΜΙΛΙΩΝ
3
Koutrakis Stamatios
4203941
GRE
1944
1923
ΑΟ ΦΟΙΝΙΚΑΣ ΑΓ.ΣΟΦΙΑΣ
4
Katsiris Ioannis
4204620
GRE
1935
1803
ΕΕΣ ΚΟΡΥΔΑΛΛΟΥ
5
Pramateftaki Loukia
4219309
GRE
1751
1678
w
U16
ΕΕΣ ΚΟΡΥΔΑΛΛΟΥ
6
Haldaiakis Vasilios
4207998
GRE
1686
1610
ΕΕΣ ΚΟΡΥΔΑΛΛΟΥ
7
Selianiti Eleana
4235860
GRE
1657
1375
w
ΕΕΣ ΚΟΡΥΔΑΛΛΟΥ
8
Tsilivakos Emmanouil
4287258
GRE
1621
1550
ΑΣ ΠΕΡΑ
9
Tourtidis Theodoros
25823884
GRE
1584
1469
ΣΟ ΣΑΛΑΜΙΝΑΣ
10
Mavroudis Dionisios
4210450
GRE
1483
1498
ΣΟ ΑΓ. ΒΑΡΒΑΡΑΣ
11
Kotopoulis Efstratios
4233417
GRE
1447
1238
ΕΕΣ ΚΟΡΥΔΑΛΛΟΥ
12
Nteligiorgis Eleftherios
25817337
GRE
1400
1388
U16
ΕΟΑΟ "Ο ΦΥΣΙΟΛΑΤΡΗΣ"
13
Mataragkas Georgios
25875175
GRE
1295
1575
ΣΟ ΚΑΛΑΜΑΤΑΣ "Ο ΝΕΣΤΟΡΑΣ"
14
Stefanidis Ioannis
4287550
GRE
1294
1287
ΕΕΣ ΚΟΡΥΔΑΛΛΟΥ
15
Fotopoulos Fotis
4292278
GRE
1293
1151
ΕΕΣ ΚΟΡΥΔΑΛΛΟΥ
16
Antoniozas Antonios
25828355
GRE
1200
1127
ΑΣ ΠΕΡΑ
17
Papoutsas Ioannis
25832417
GRE
1074
925
ΑΣ ΠΕΡΑ
18
Politis Panagiotis Chr
25871960
GRE
1016
1091
ΑΣ ΠΕΡΑ
19
Spiliotopoulos Dimitrios
25848496
GRE
1013
954
U12
ΕΕΣ ΚΟΡΥΔΑΛΛΟΥ
20
Tsantidis Dimitris
GRE
0
1000
U12
ΣΕ ΒΟΛΟΥ
21
Kontouri Daniel
25866923
GRE
0
904
U16
ΕΕΣ ΚΟΡΥΔΑΛΛΟΥ
22
Angelis Efthymios Rafail
25867350
GRE
0
0
U16
ΣΟ ΑΙΓΑΛΕΩ
23
Asvestas Theodoros
25871951
GRE
0
0
U12
ΕΕΣ ΚΟΡΥΔΑΛΛΟΥ
24
Karantis Panagiotis
25872613
GRE
0
0
U12
ΣΟ ΣΑΛΑΜΙΝΑΣ
25
Petrosian Gkakik
25889168
GRE
0
0
U16
ΕΕΣ ΚΟΡΥΔΑΛΛΟΥ
26
Vassis Alkiiadis
GRE
0
0
U12
ΕΕΣ ΚΟΡΥΔΑΛΛΟΥ
27
Zouloumis Ioannis
25874799
GRE
0
0
U12
ΕΕΣ ΚΟΡΥΔΑΛΛΟΥ
28
Zouloumis Panagiotis
25874802
GRE
0
0
U12
ΕΕΣ ΚΟΡΥΔΑΛΛΟΥ
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 06.05.2024 10:32
Điều khoản sử dụng