Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Alfholsskóli | * | * | 3 | 4 | 4 | 4 | 15 | 8 | 0 |
2 | Salaskóli | 1 | 0 | * | * | 3 | 4 | 8 | 4 | 0 |
3 | Háteigsskóli | 0 | 0 | 1 | 0 | * | * | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints