Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

15th Gilan First League 1396

Cập nhật ngày: 27.02.2018 10:46:54, Người tạo/Tải lên sau cùng: Mr. Jadidi, Hamidreza

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 11

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4 
11Bashgah Shatranj Pishgam1110102138892,30
23Lashtnesha117221628632,80
35Kanoon Vokalaye Dadgostari Gilan1154214245280
48Sazman Nezam Mohandesi Sakhtaman Gilan 1116231423457,80
57Ettahad Rasht116141325516,50
66Heiat Shatranj Langrood116141322454,80
710Heiat shatranj Siahkal1152412234010
812Sherkat Tozie Bargh114431222,5510,50
92Bashgah PishgamGhaleh 1115241222441,80
109Mojtameh Eghamati$tafrihi Niloofar Abi A114341123477,80
1114Bashgah PishgamGhaleh 2114341120,5390,80
124Lavazem Khanegi Pars Khazar114251025,55120
1313Bank Sepah115061023421,50
1411Amoozeshgah Rahian Farhang Anzali114251021441,80
1515Bashgah Shatranj Novin11317716,5289,30
1618Abfaye Gilan11308612,52200
1717Sazman Nezam Mohandesi Sakhtaman Gilan 211128414273,30
1816Ab Mantaghee gilan111010212,52510

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break
Hệ số phụ 4: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints