Logged on: Gast
Servertime 08.05.2024 14:32:04
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
5 Stage of Rapid Chess Marathon Kretinga 2017
Cập nhật ngày: 17.09.2017 13:14:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: Lina Buterlevičienė
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Danh sách ban đầu
Số
Tên
FideID
LĐ
Rtg
Phái
1
Jonusevicius Audrius
12802115
LTU
2017
2
Dubinskas Konstantinas
12803588
LTU
1979
3
Lukosius Linas
12807184
LTU
1936
4
Vaitonis Vytautas
12802905
LTU
1915
5
Lukosius Rimvydas
12803090
LTU
1890
6
AIM
Slusnys Evaldas
12802409
LTU
1814
7
Ogiala Andrius
12814822
LTU
1793
8
Martusevicius Vilius
12810851
LTU
1792
9
Idas Zigmantas
12815110
LTU
1718
10
Arnauskas Evaldas
12807087
LTU
1687
11
Gruduls Imants
11605693
LAT
1576
12
Adomaitis Petras
12815063
LTU
1546
13
Kozhakin Michail
12818933
LTU
1522
14
Vitkus Petras
12815152
LTU
1496
15
Zinovjev Oleg
12808342
LTU
1483
16
Saunoriute Milda
12816671
LTU
1465
w
17
Dirgelas Kazys
12815080
LTU
1451
18
Griksaite Ieva
12818925
LTU
1384
w
19
Scekaciov Rostislav
12827363
LTU
1370
20
Legenzova Uljana
12828971
LTU
1321
w
21
Dalinkevicius Ricardas
12815071
LTU
1308
22
Bazaras Jokubas
12826278
LTU
1152
23
Griksaite Egle
12822264
LTU
1134
w
24
Saunorius Tomas
12822221
LTU
1099
25
Lukosiunas Vakaris
12826286
LTU
1077
26
Griksaite Ruta
12827177
LTU
965
w
27
Biecaite Viktorija
12829366
LTU
0
w
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 06.05.2024 10:32
Điều khoản sử dụng