Bảng điểm xếp hạng
Hạng | | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | | EL SALVADOR | * | 4 | 5 | 5 | 6 | 14 | 0 |
2 | | PANAMA | 2 | * | 3 | 4 | 3 | 9 | 0 |
3 | | NICARAGUA | 1 | 3 | * | 4 | 3 | 8 | 0 |
4 | | HONDURAS | 1 | 2 | 1 | * | 0 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints