NÖ Mostviertel Startliga 2017/18 Cập nhật ngày: 03.12.2017 18:11:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: Winfried Wadsack
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | 5a | 5b | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | Amstetten 9 | * | * | 2 | 3 | 2½ | 4 | 3½ | 3 | 3 | 3½ | 15 | 24,5 | 0 | 2275 | 100,3 |
2 | Mauer 5 | 2 | 1 | * | * | 2 | 3½ | 3 | 2½ | 3½ | 4 | 12 | 21,5 | 0 | 1975 | 72,8 |
3 | Amstetten 8 | 1½ | 0 | 2 | ½ | * | * | 2½ | 1½ | 3½ | 3½ | 7 | 15 | 0 | 1395 | 34,8 |
4 | Böhlerwerk 4 | ½ | 1 | 1 | 1½ | 1½ | 2½ | * | * | 2 | 4 | 5 | 14 | 0 | 1308 | 22,5 |
5 | Amstetten 7 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | ½ | 2 | 0 | * | * | 1 | 5 | 0 | 487 | 7 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints Hệ số phụ 4: Board Tie-Breaks Of the whole tournament Hệ số phụ 5: Sonneborn-Berger-Tie-Break (With real points)
|
|
|
|