Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Joukkuepikashakin SM 2017 4.

Cập nhật ngày: 08.08.2017 13:32:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 16)

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội1234567891011121314151617181920212223 HS1  HS2  HS3 
1MäntSK * 13222343233333583434
2I-HSK 3 * 121333233233256,53232
3Garde 23 * 2½2223434324563131
4Team Kulmala3 * 222333232313314533131
5KurVi 1122 * 30132224442251,52727
6JärvSK½22 * 212232314343512828
7Moukat 2½½12 * 223234222333350,52929
8HyvSK 22323 * 122113224323450,52727
9TuTS 5½124223 * 13232222502626
10Mikkelin Kittaajat212132 * 323223248,52727
11TSY 4211122231 * 142½2422446,52424
12SeinSK 4122121313 * 2123323442222
13Pässi 31221202 * ½22½332442,52323
14Misakoshakki010121231223 * 220233402121
15JoeSK 31½22½11½122 * 2421339,51616
16Petroskoi 2211103022½222 * 2234391818
17KymS 4120002222402 * 2223238,51818
18HämSK 2113½20½22222 * 14238,51717
19JoeSK 41102122021323 * 3237,51616
20TammerSh 611211212110 * 3235,51414
21Remi 4½½½32112211½21 * 131,51010
22MaSa1½½20112221121 * 3077
23TammerSh 81200½110½0101102223 * 23,588

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: Matchpoints (variabel)