Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Joukkuepikashakin SM 2017 1.

Cập nhật ngày: 08.08.2017 13:07:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 16)

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội12345678910111213141516171819202122232425262728 HS1  HS2  HS3 
1Äänisen pojat * 2312333442223370,54141
2KymS 2 * 2232323423332267,53939
3Laatokan pojat22 * 23233332211424234366,53636
4LauttSSK 1 * 211233322653636
5Aatos 212 * 22221234233643939
6EtVaS 2322 * 22133312331433633535
7TammerSh 321132 * 02422333½22623737
8KarjUra 12½224 * 33123124323623636
9LahS 112 * 3221432459,53232
10VSS 1213½ * 21212332358,53131
11MatSK 3½112212 * 333332232457,52626
12JyS 3½½1½½½3 * 233333324563030
13Nice Mates1123012½ * 23½42542828
14I-HSK 1122113 * ½1353,52626
15KokkSK012131212 * 2½24233352,52424
16HSK 20212232122 * 22333½522626
17SeinSK 1½23½12212 * 2121350,52424
18HämSK 10321311½ * 132133502222
19VammSK 22132½½11½22 * 2222232502222
20TuTS 30111312½3032 * 22349,52424
21TSY 2120112222 * 1122492323
22LauttSSK 2020112½112332 * 322482424
23Petroskoi 1212½2½1121111231 * 22232472121
24KS-58 221½110221022322 * 2146,52020
25LoimSK2½0½321121132½222 * 45,51919
26SalSK 1½½022111½223 * 31431616
27Remi 312½1111½0211½11211 * 3599
28EkSK1½12120½0½½½12½2½½3 * 341010

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: Matchpoints (variabel)