Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Joukkuepikashakin SM 2017 D-ryhmä

Cập nhật ngày: 08.08.2017 13:38:00, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 16)

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội12345678910111213141516171819202122 HS1  HS2  HS3 
1TuTS 1 * 34444444344434444774242
2EtVaS 1 * 2334444444444472,53939
3MatSK 2½2 * 23224344444444465,53434
4Pässi 11 * 2344332443460,53636
5KarjUra 112 * 32132444334358,53131
6LauttSSK 101121 * 2424444343458,53131
7TSY 20½212 * 32332333444532828
8Remi 3002321 * 142333344482727
9Aatos 30½102 * 33134333322445,52525
10VSS 20½½2211 * 32233443452424
11JyS 40000½1311 * 13342438,51919
12Moukat 1½10½½23 * 223382121
13RampKa 10001½½03 * 3124324382020
14HSK 31001½½2212121 * 2234337,51818
15KankSK000½00110½32 * 4433,51717
16TammerSh 600020011112 * 2113427,599
17HyvSK 2000½01111022 * 33226,599
18Petroskoi 21½½000½1101½31 * 243326,599
19HartSK 1000011½11021½12 * 325,588
20I-HSK 400011002½22½0320½ * 22177
21TuTS 8000½010020½100011½ * 314,555
22RikSha00001000010½1½01121 * 1333

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: Matchpoints (variabel)