Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Joukkuepikashakin SM 2017 E-ryhmä

Cập nhật ngày: 08.08.2017 13:39:33, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 16)

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội12345678910111213141516171819202122 HS1  HS2  HS3 
1Comeon * 333444444444434477,54242
2VammSK 11 * 2444444444444444477,53939
3Garde 1½2 * 232443344444673737
4PSY102 * 234344444444464,53636
5TammerSh 3½½1 * 333244334444460,53333
6Petroskoi 110½ * 34232243434455,52929
7MatSK 3½02½ * 2343244455,52929
8JyS 3½½½1½ * 3224334444502424
9SalSK 200½2102 * 32344445,52323
10LahS 2000112½11 * 2324334444,52323
11KymS 300001122 * 1234434422323
12KäpSK 20½1121½213 * 1223243439,51919
13TaSK001½020023 * 222233334,52020
14AS 200000½112½222 * 233333331717
15SeinSK 300½0½½½1½02 * 303429,51515
16TuTS 500½012201½12½1 * 33291515
17I-HSK 3½00010½½½2224 * 22291111
18TammerSh 80000010010112 * 23432488
19JoeSK 3000000½½½1½211122 * 33423,599
20PaimSK 210½0010½001½11 * 222066
21RampKa 200½000000011111012 * 213,522
22HartSK 20000000000001101½1022 * 8,522

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: Matchpoints (variabel)