Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Joukkuepikashakin SM 2017 A-ryhmä

Cập nhật ngày: 08.08.2017 13:34:12, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 16)

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội12345678910111213141516171819202122 HS1  HS2  HS3 
1TammerSh 1 * 24444444444434444478,54141
2OSS 1 * 133323444444444683737
3JoeSK 123 * 3333434344444674141
4AS 101 * 1324344444444623333
5EtVaS 2013 * 322443444434603232
6HämSK 1½11 * 323334434454,52929
7LauttSSK 202111 * 133442243434454,52929
8SeinSK 10½½½23 * 23443244453,53131
9Pässi 20112212 * 421133333433462424
10Skinnarilan sudet½½02½10 * 3323443442,52020
11KSY 20011½21 * 3324443422020
12PaimSK 1001101003½1 * 1324333437,51919
13TuTS 40010½003½ * 13223344372020
14LprSK 20½001½11133 * 123334371919
15MatSK 60010121211½ * 2342444371414
16Hm93000½2112232 * 22324436,51515
17JärvSK10100½021200212 * 24414291111
18Team Kulmala000½001111½2022 * 32251010
19SalSK 30000000001112101 * 21966
20AkaaS 2000011½000½1102022 * 3318,577
2164 ruutua00001000110101003½1 * 31444
22Herrala00000000101000000½½11 * 500

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: Matchpoints (variabel)