Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Joukkuepikashakin SM 2017 C -ryhmä

Cập nhật ngày: 08.08.2017 13:36:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 16)

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội12345678910111213141516171819202122 HS1  HS2  HS3 
1MatSK 1 * 33433444444444444764242
2KS-58 11 * 333344334444468,53838
3TuTS 211 * 3234334444444663535
4LprSK 111 * 22343433344461,53232
5Laatokan pojat0½ * 33302244344444458,53232
6VSS 1½½½21 * 24234343444456,52929
7KokkSK12½12 * 2333444455,52929
8HSK 21½1½12 * 323334444451,52626
9TammerSh 41½½41 * 3233449,53131
10EtVaS 40½0220 * 3142332444462424
11AkaaS 101½½½21 * 322333344442323
12LauttSSK 4011122½131 * 2434442121
13I-HSK 200½0½11122 * 24344371717
14EurSK 1½½½½001102½ * 4132334341616
15KirkSK000101½220 * 242334331414
16Moukat 20100101011232 * 3½3428,51010
17Misakoshakki011011½1½0010 * 1343427,51010
18KurVi 100010½012111213 * 2142699
19Remi 400010000101½121 * 4241111
20KSY 300000000½½10½102 * 418,577
21ESK 2000000½000½11113½ * 41866
22JyS 6000000000000000000000 * 000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: Matchpoints (variabel)