Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Joukkuepikashakin SM 2017 B -ryhmä

Cập nhật ngày: 09.08.2017 16:17:03, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 16)

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội1234567891011121314151617181920212223 HS1  HS2  HS3 
1Aatos 1 * 24344433434444444444480,54343
2Rizk2 * 3444434444444477,54343
3HSK 10½ * 343344444444444471,53838
4KSY 111 * 3132434444434444673535
5Äänisen pojat0½½1 * ½4344444444460,53030
6LahS 10½13 * 1312434444434593131
7TuTS 303 * 311333333334458,53434
8Nice Mates1011 * 322344344434573030
9KäpSK 11½113 * 333333324344563131
10HyvSK 10020½311 * 23233434444502727
11ESK 1010131212 * ½3422424443,51919
12TammerSh 5100102121 * 2214444421616
13VammSK 40000001112 * 333224437,52121
14JyS 50100011111½1 * ½43343361616
15NurmSK000½½½1012 * 2142324351616
16RSY00000½011212 * 323432,51515
17Pässi 300000111001031 * 2333301515
18JoeSK 4000000½021232½022 * 3271313
19KymS 40001010½02½2½ * 22326,51212
20TSY 4000000100011 * 23424,599
21EurSK 20000½00010202111½22 * 32088
22EtVaS 5000001010000002½1½21 * 010,522
23LprSK 3000000½000000100111014 * 9,522

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: Matchpoints (variabel)