Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:


ukáž detaily turnaja
 

Giải Vô địch Cờ vua Thiếu niên nhi đồng Hà Nội năm 2017 Nhóm u6 sinh năm 2011

Posledná aktualizácia 13.08.2017 13:19:04, Creator/Last Upload: Saigon

Search for player Hladaj

Tabuľka podľa štartových čísiel

č.TMenoEloFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPor. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Bùi Minh Khôi0KTT 60w½118b0 68w1 97b0109b0 73w1 27b½77301640
2Bùi Đức Tuấn0CST 61b1 57w1 51b1 43w1 69b1 6w1115b½16,502443
3Chu Ngọc Minh u50PHC 62w0 68b1 70w0 56b1 47w1 65b1107w0384018,533
4Doãn Đức Duy0HGC 63b0 65w0 11b0104w1 74b1 62w0 79b0882016,541
5Dương Mạnh Bảo0VCS 64w1 58b1 46w0 50b1 66w1 90b0 51w1115023,532
6Dương Quang Minh0HPD 65b1 62w1 55b1 63w1 84b1 2b0 69w010502443
7Dương Quốc Đạt u50VCS 66w0 67b1 76w0 58b1 51w0 54b1 60w½583,501633
8Hoàng Lâm0BEE 67b1 63w0 65b0 59w1 57b0 56w1 76b144401642
9Hoàng Minh Tuấn0PHC 68w½ 40b0 72w1114b0 73w1 86b1 70w½41401831
10Hoàng Nguyên Giang g0GDC 69b0 73w1 71b1 70w0 77b1 76w1 55b118501943
11Hoàng Thái Lâm0KTT 70w0 72b½ 4w1106b0 86w1 68b1113w½46401631
12Hoàng Tùng0CTM 71b0 83w0 -0 -0 -0 -0 -01110013,510
13Hà Gia Huy0QDO 72w1 66b0 78w1 76b0 54w1 70b1 96w1215017,531
14Hà Minh Tùng0QDO 73b1 69w0 75b1 77w1 55b1 46b1 84w16602144
15Lâm Hữu Bình0CTM 74w1 70b1 50w½ 34b1107w0 26b1 46w0234,502233
16Lâm Sơn Bảo Duy0VCS 75b0 85w0 59b0 72b0 19w0 -1 22w½981,501230
17Lã Minh Hoàng u50VCS 76w0 74b1 80w0 60b0 -0 -0 -01061012,521
18Lê Bùi Hà Linh g u50QDO 77b0 87w1 79b1 80w1 63b0 71w0 65w071301831
19Lê Duy Phong u50CTM 78w0 80b0 74w0110b0 16b1 79w0 73b0109101241
20Lê Gia Khánh0CTN 79b0 89w1 81b0 71w0 75b0 91w0104b01041013,540
21Lê Hữu Quang Minh0CTM 80w1 76b1 66w1 46b0 90w0 81b1100w117502032
22Lê Minh Hoàng u50VCS 81b0 91w0 73b0105w½111b½110w0 16b½991,5010,540
23Lê Minh Khôi u50CTM 82w- 93w0 87b0 -0 -0 -0 -0113001210
24Lê Văn Khoa0HPD 83b1 71w1 63b0 81w1 65b1 69w0 64b0304023,542
25Lê Vũ Minh u50CTM 84w0 82b1 86w0 73b½ 72w0116b1 98w0852,5014,532
26Lý Hoàng Ân u50TTU 85b1 75w1 69b0 83w1 70b½ 15w0103b0523,502241
27Lại Hữu Khương Duy0TGC 86w1 78b1 84w0 90b0 60w½113b0 1w½72301831
28Mai Phú Quang0CTM 87b1 77w0 83b0 75w1 71b0 93w0 91b175301742
29Nghiêm Tố Hân g0QDO 88w0 86b0 98w1 74b1 80b1 83w0 77b½603,5013,542
30Nguyễn Danh Toàn0NSN 89b1 79w1 77b1 69w0 76b1 63w0 71b½274,501943
31Nguyễn Gia Bình0OLY 90w0 92b0104w1 78b1100w0 80b1 81w1514014,532
32Nguyễn Gia Khánh0TQU 91b1 81w1 95b1115w0 85b1 84w0 83b036401943
33Nguyễn Gia Khánh0KTT 92w1 84b0 90w0 79b1116w1 66b0 94w064302031
34Nguyễn Gia Nguyên0OLY 93b1 88w1107b½ 15w0 64b1106w1 40b0244,5021,542
35Nguyễn Hoàng Khôi u50CTM 94w0 98b1 92w1 86b1 96w0100b0 -0673018,532
36Nguyễn Hoàng Phong0JPI 95b0101w1 85b0 87w- -0 -0 -01051013,520
37Nguyễn Hà Tùng Lâm0KTT 96w0102b0110w1 88b1 92w1 94b1 66w043401732
38Nguyễn Hải Minh0CTM 97b0105w1 88b1 85w0 81b0 75w1 93b150401542
39Nguyễn Hữu Bảo Lâm0CTM 98w1 90b1 96w1 84b0102w1 48b1 63w136022,532
40Nguyễn Khắc Bảo An0CPC 99b½ 9w1 53b1107w0 97w1 50b1 34w195,5019,532
41Nguyễn Minh Thuyết0CTM100w0104b1 94w0 91b1118w0 92b0 72w0892016,532
42Nguyễn Minh Trí0CTN101b1 95w0 91b1 94w0 83b0 77w0110b092201542
43Nguyễn Mạnh Cường u50HPD102w1 94b1118w1 2b0114w1 96b1 90w14602232
44Nguyễn Ngọc Diệp g u50VCS103b0109w0105b1 93w1 95b1 85w0 92b149401543
45Nguyễn Ngọc Hà g u50CST104w1 96b0100w0 92b0 79w1108b1102w147401631
46Nguyễn Phúc Nguyên0QDO105b1 97w1 5b1 21w1115b½ 14w0 15b185,502443
47Nguyễn Quang Dũng u40TTV106w0110b1102w0108b1 3b0 95w1109b1484015,543
48Nguyễn Quang Huy0CTM107b0111w1 93b1 95w1 94b1 39w0 85b1195018,543
49Nguyễn Quang Huy u50TGC108w0112b1114w0116b0 -0 -0 -01071012,521
50Nguyễn Quốc Bảo0VCS109b1103w1 15b½ 5w0 99b1 40w0 97b1254,5020,543
51Nguyễn Sơn Tùng0VCS110w1100b1 2w0 96b0 7b1109w1 5b0354019,542
52Nguyễn Thanh Khoa0KTT111b1107w0 97b½ 53w1103b0 99w1106b1294,5016,542
53Nguyễn Thanh Trúc0CTM112w1106b½ 40w0 52b0113w0 98b0108w0961,5018,530
54Nguyễn Thu Uyên g0VCS113b1115w0 99b0112w1 13b0 7w0 95b1733017,542
55Nguyễn Thành Công0VCS114w1108b1 6w0100b1 14w0102b1 10w032402233
56Nguyễn Thùy Anh g u50CTM115b0113w0111b1 3w0 91w1 8b0 80w178301631
57Nguyễn Tiến Nam0MND116w1 2b0108w1102b0 8w1114b0118w066301930
58Nguyễn Trung Dũng u50TGC117b1 5w0103b0 7w0 93b0 -0 -0101101631
59Nguyễn Trung Dương0GDC118w0114b0 16w1 8b0108w0104b1 86w1793014,531
60Nguyễn Trọng Minh Duy0TGC 1b½ 99w½109b0 17w1 27b½103w½ 7b½593,5015,540
61Nguyễn Đăng Khoa0CNG 2w0116b0 -0 -0 -0 -0 -0115001110
62Nguyễn Đức Trí0QDO 3b1 6b0116w1 99w½106b0 4b1114w0563,5017,542
63Ngô An Khánh0TTU 4w1 8b1 24w1 6b0 18w1 30b1 39b0155020,542
64Ngô Minh Hưng0HGC 5b0117w1113b1103w1 34w0118b1 24w114502132
65Ngô Trường Giang0QDO 6w0 4b1 8w1118b1 24w0 3w0 18b137401933
66Ngô Xuân Phú0QDO 7b1 13w1 21b0109w1 5b0 33w1 37b1165020,542
67Phan Hoàng Nam Anh0JPI 8w0 7w0 -0 -0 -0 -0 -01120012,500
68Phan Thu Lam0JPI 9b½ 3w0 1b0113w½110b1 11w0111b169301842
69Phùng Đức Minh0MCC 10w1 14b1 26w1 30b1 2w0 24b1 6b126024,544
70Phạm Bùi Anh Quân0CTM 11b1 15w0 3b1 10b1 26w½ 13w0 9b½334021,543
71Phạm Gia Lộc0QDO 12w1 24b0 10w0 20b1 28w1 18b1 30w½284,501732
72Phạm Khánh Hưng0TLC 13b0 11w½ 9b0 16w1 25b1 97w0 41b1573,501642
73Phạm Minh Kha u50QDO 14w0 10b0 22w1 25w½ 9b0 1b0 19w1842,501630
74Phạm Quang Bách0CTM 15b0 17w0 19b1 29w0 4w0 -0 -01081012,521
75Phạm Sỹ Quang0KTT 16w1 26b0 14w0 28b0 20w1 38b0116w1813013,530
76Phạm Thiện Khôi0KTT 17b1 21w0 7b1 13w1 30w0 10b0 8w063302232
77Phạm Trí Thiện0CNG 18w1 28b1 30w0 14b0 10w0 42b1 29w½553,501932
78Phạm Đăng Xuân Thiên0VCS 19b1 27w0 13b0 31w0 -0 -0 -01021014,521
79Trương Minh Khoa0GDC 20w1 30b0 18w0 33w0 45b0 19b1 4w182301331
80Trần Bình Minh0JPI 21b0 19w1 17b1 18b0 29w0 31w0 56b090201641
81Trần Bảo Châu g u50VCS 22w1 32b0 20w1 24b0 38w1 21w0 31b0743017,530
82Trần Bảo Long0CTN 23b- 25w0 -0 -0 -0 -0 -01140011,500
83Trần Hoàng Bách0TTU 24w0 12b1 28w1 26b0 42w1 29b1 32w1225016,532
84Trần Minh Khôi0CTM 25b1 33w1 27b1 39w1 6w0 32b1 14b013502143
85Trần Mạnh Tiến0CTM 26w0 16b1 36w1 38b1 32w0 44b1 48w0394018,533
86Trần Nguyễn Minh Hải u50CTM 27b0 29w1 25b1 35w0 11b0 9w0 59b087201741
87Trần Như Hải Minh0JPI 28w0 18b0 23w1 36b- -0 -0 -0103101410
88Trần Quân u50QDO 29b1 34b0 38w0 37w0 -0 -0 -0100101721
89Trần Thành Phong u50QDO 30w0 20b0 -0 -0 -0 -0 -0118001010
90Trần Thái Anh0CTM 31b1 39w0 33b1 27w1 21b1 5w1 43b012502343
91Trần Thị Thái Hà g u50CTM 32w0 22b1 42w0 41w0 56b0 20b1 28w0952011,532
92Trần Xuân Cẩn0GDC 33b0 31w1 35b0 45w1 37b0 41w1 44w0683018,530
93Trần Đình Bảo u50QDO 34w0 23b1 48w0 44b0 58w1 28b1 38w070301832
94Trần Đức Minh0TTV 35b1 43w0 41b1 42b1 48w0 37w0 33b1424017,544
95Trịnh Hải Vũ0VCS 36w1 42b1 32w0 48b0 44w0 47b0 54w086201831
96Tấn Hưng0QDO 37b1 45w1 39b0 51w1 35b1 43w0 13b031402342
97Võ Tuấn Phong0CTN 38w1 46b0 52w½ 1w1 40b0 72b1 50w0533,502231
98Võ Tá Minh Nguyên0JPI 39b0 35w0 29b0111w½105b1 53w1 25b1613,501342
99Vũ An Nam0CTM 40w½ 60b½ 54w1 62b½ 50w0 52b0 -0832,5019,530
100Vũ Anh Khoa u50MCC 41b1 51w0 45b1 55w0 31b1 35w1 21b0344019,543
101Vũ Cát Nguyên0TTV 42w0 36b0 -0 -0 -0 -0 -0116001110
102Vũ Hoài Thu g0GDC 43b0 37w1 47b1 57w1 39b0 55w0 45b062302241
103Vũ Hải Đăng0KTT 44w1 50b0 58w1 64b0 52w1 60b½ 26w1264,502030
104Vũ Tú Uyên g0MCC 45b0 41w0 31b0 4b0 -1 59w0 20w194201230
105Đinh Đức Minh u50QDO 46w0 38b0 44w0 22b½ 98w0111w0 -1971,501520
106Đoàn Đức Bình u50CPC 47b1 53w½115b0 11w1 62w1 34b0 52w0543,5020,531
107Đào Minh Hải0MCC 48w1 52b1 34w½ 40b1 15b1115w0 3b175,502444
108Đào Nhật Minh g0HPD 49b1 55w0 57b0 47w0 59b1 45w0 53b1763016,543
109Đình Phong0CTT 50w0 44b1 60w1 66b0 1w1 51b0 47w065302031
110Đình Thành0CTN 51b0 47w0 37b0 19w1 68w0 22b1 42w1803014,531
111Đặng Hữu Hoàng Lâm0OLY 52w0 48b0 56w0 98b½ 22w½105b1 68w0912015,531
112Đặng Khánh An g0MCC 53b0 49w0 -1 54b0 -0 -0 -0110101220
113Đặng Minh Phú0JPI 54w0 56b1 64w0 68b½ 53b1 27w1 11b½45401642
114Đặng Minh Đức0PHC 55b0 59w1 49b1 9w1 43b0 57w1 62b1205017,542
115Đỗ Việt Hải0CTM 56w1 54b1106w1 32b1 46w½107b1 2w½56021,533
116Đỗ Đình Nguyên u50VCS 57b0 61w1 62b0 49w1 33b0 25w0 75b093201440
117Đỗ Đức Minh0CTM 58w0 64b0 -0 -0 -0 -0 -0117001110
118Nguyễn Lân Bách0TGC 59b1 1w1 43b0 65w0 41b1 64w0 57b140401843

poznámka:
Tie Break1: points (game-points)
Tie Break2: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Greater number of victories/games variable