Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:


ukáž detaily turnaja
 

Giải Vô địch Cờ vua Thiếu niên nhi đồng Hà Nội năm 2017 Nhóm u6 sinh năm 2011

Posledná aktualizácia 13.08.2017 13:19:04, Creator/Last Upload: Saigon

Search for player Hladaj

Konečné poradie po 7 kolách

Por.č.TMenoFEDElo TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
12Bùi Đức TuấnCST06,502443
269Phùng Đức MinhMCC06024,544
339Nguyễn Hữu Bảo LâmCTM06022,532
443Nguyễn Mạnh Cường u5HPD0602232
5115Đỗ Việt HảiCTM06021,533
614Hà Minh TùngQDO0602144
7107Đào Minh HảiMCC05,502444
846Nguyễn Phúc NguyênQDO05,502443
940Nguyễn Khắc Bảo AnCPC05,5019,532
106Dương Quang MinhHPD0502443
115Dương Mạnh BảoVCS05023,532
1290Trần Thái AnhCTM0502343
1384Trần Minh KhôiCTM0502143
1464Ngô Minh HưngHGC0502132
1563Ngô An KhánhTTU05020,542
66Ngô Xuân PhúQDO05020,542
1721Lê Hữu Quang MinhCTM0502032
1810Hoàng Nguyên Giang gGDC0501943
1948Nguyễn Quang HuyCTM05018,543
20114Đặng Minh ĐứcPHC05017,542
2113Hà Gia HuyQDO05017,531
2283Trần Hoàng BáchTTU05016,532
2315Lâm Hữu BìnhCTM04,502233
2434Nguyễn Gia NguyênOLY04,5021,542
2550Nguyễn Quốc BảoVCS04,5020,543
26103Vũ Hải ĐăngKTT04,502030
2730Nguyễn Danh ToànNSN04,501943
2871Phạm Gia LộcQDO04,501732
2952Nguyễn Thanh KhoaKTT04,5016,542
3024Lê Văn KhoaHPD04023,542
3196Tấn HưngQDO0402342
3255Nguyễn Thành CôngVCS0402233
3370Phạm Bùi Anh QuânCTM04021,543
34100Vũ Anh Khoa u5MCC04019,543
3551Nguyễn Sơn TùngVCS04019,542
3632Nguyễn Gia KhánhTQU0401943
3765Ngô Trường GiangQDO0401933
383Chu Ngọc Minh u5PHC04018,533
85Trần Mạnh TiếnCTM04018,533
40118Nguyễn Lân BáchTGC0401843
419Hoàng Minh TuấnPHC0401831
4294Trần Đức MinhTTV04017,544
4337Nguyễn Hà Tùng LâmKTT0401732
448Hoàng LâmBEE0401642
113Đặng Minh PhúJPI0401642
4611Hoàng Thái LâmKTT0401631
45Nguyễn Ngọc Hà g u5CST0401631
4847Nguyễn Quang Dũng u4TTV04015,543
4944Nguyễn Ngọc Diệp g u5VCS0401543
5038Nguyễn Hải MinhCTM0401542
5131Nguyễn Gia BìnhOLY04014,532
5226Lý Hoàng Ân u5TTU03,502241
5397Võ Tuấn PhongCTN03,502231
54106Đoàn Đức Bình u5CPC03,5020,531
5577Phạm Trí ThiệnCNG03,501932
5662Nguyễn Đức TríQDO03,5017,542
5772Phạm Khánh HưngTLC03,501642
587Dương Quốc Đạt u5VCS03,501633
5960Nguyễn Trọng Minh DuyTGC03,5015,540
6029Nghiêm Tố Hân gQDO03,5013,542
6198Võ Tá Minh NguyênJPI03,501342
62102Vũ Hoài Thu gGDC0302241
6376Phạm Thiện KhôiKTT0302232
6433Nguyễn Gia KhánhKTT0302031
109Đình PhongCTT0302031
6657Nguyễn Tiến NamMND0301930
6735Nguyễn Hoàng Khôi u5CTM03018,532
6892Trần Xuân CẩnGDC03018,530
6968Phan Thu LamJPI0301842
7093Trần Đình Bảo u5QDO0301832
7118Lê Bùi Hà Linh g u5QDO0301831
27Lại Hữu Khương DuyTGC0301831
7354Nguyễn Thu Uyên gVCS03017,542
7481Trần Bảo Châu g u5VCS03017,530
7528Mai Phú QuangCTM0301742
76108Đào Nhật Minh gHPD03016,543
771Bùi Minh KhôiKTT0301640
7856Nguyễn Thùy Anh g u5CTM0301631
7959Nguyễn Trung DươngGDC03014,531
110Đình ThànhCTN03014,531
8175Phạm Sỹ QuangKTT03013,530
8279Trương Minh KhoaGDC0301331
8399Vũ An NamCTM02,5019,530
8473Phạm Minh Kha u5QDO02,501630
8525Lê Vũ Minh u5CTM02,5014,532
8695Trịnh Hải VũVCS0201831
8786Trần Nguyễn Minh Hải u5CTM0201741
884Doãn Đức DuyHGC02016,541
8941Nguyễn Minh ThuyếtCTM02016,532
9080Trần Bình MinhJPI0201641
91111Đặng Hữu Hoàng LâmOLY02015,531
9242Nguyễn Minh TríCTN0201542
93116Đỗ Đình Nguyên u5VCS0201440
94104Vũ Tú Uyên gMCC0201230
9591Trần Thị Thái Hà g u5CTM02011,532
9653Nguyễn Thanh TrúcCTM01,5018,530
97105Đinh Đức Minh u5QDO01,501520
9816Lâm Sơn Bảo DuyVCS01,501230
9922Lê Minh Hoàng u5VCS01,5010,540
10088Trần Quân u5QDO0101721
10158Nguyễn Trung Dũng u5TGC0101631
10278Phạm Đăng Xuân ThiênVCS01014,521
10387Trần Như Hải MinhJPI0101410
10420Lê Gia KhánhCTN01013,540
10536Nguyễn Hoàng PhongJPI01013,520
10617Lã Minh Hoàng u5VCS01012,521
49Nguyễn Quang Huy u5TGC01012,521
74Phạm Quang BáchCTM01012,521
10919Lê Duy Phong u5CTM0101241
110112Đặng Khánh An gMCC0101220
11112Hoàng TùngCTM00013,510
11267Phan Hoàng Nam AnhJPI00012,500
11323Lê Minh Khôi u5CTM0001210
11482Trần Bảo LongCTN00011,500
11561Nguyễn Đăng KhoaCNG0001110
101Vũ Cát NguyênTTV0001110
117Đỗ Đức MinhCTM0001110
11889Trần Thành Phong u5QDO0001010

poznámka:
Tie Break1: points (game-points)
Tie Break2: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Greater number of victories/games variable