Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | SERTAOZINHO | * | 2 | 2 | 1 | 1 |
2 | BARRETOS | 2 | * | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints