National team championship for girls under 16-BLITS Cập nhật ngày: 30.07.2017 10:08:40, Người tạo/Tải lên sau cùng: Bulgarian Chess Federation
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Mihail Tal | * | * | 2½ | 1 | 2½ | 1 | 2½ | 2 | 8 | 11,5 | 0 |
2 | Plovdiv | ½ | 2 | * | * | 2 | ½ | 2 | 2 | 8 | 9 | 0 |
3 | Spartak Pleven XXI | ½ | 2 | 1 | 2½ | * | * | 1 | 3 | 6 | 10 | 0 |
4 | Victory | ½ | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | * | * | 2 | 5,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|