National team championship for girls under 12-rapid Cập nhật ngày: 29.07.2017 10:24:49, Người tạo/Tải lên sau cùng: Bulgarian Chess Federation
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Pleven XXI 1 | * | 2 | 1½ | 3 | 3 | 7 | 9,5 | 0 |
2 | Mihail Tal | 1 | * | 1½ | 3 | 3 | 5 | 8,5 | 0 |
3 | Burgas 64 | 1½ | 1½ | * | 1½ | 3 | 5 | 7,5 | 0 |
4 | Pleven XXI 2 | 0 | 0 | 1½ | * | 3 | 3 | 4,5 | 0 |
5 | Plovdiv | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|