AUT STMK 1718 SUED KREISLIGA Cập nhật ngày: 09.04.2018 21:24:13, Người tạo/Tải lên sau cùng: steirischer landesverband
Giải/ Nội dung | Liga Süd, 1. Klasse Ost, 1. Klasse Südwest, 2. Klasse Südwest, Jugendliga, 1. Klasse Südwest - Playoff |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Hiển thị thông tin của giải |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, Online-Ergebnis-Eingabe |
Hạng cá nhân | căn cứ theo điểm, căn cứ theo hiệu suất thi đấu, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
Hạng cá nhân mỗi bàn | căn cứ theo điểm, căn cứ theo hiệu suất thi đấu, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
Excel và in ấn | In danh sách, Xuất ra Excel (.xls), Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, |
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Pinggau-Friedberg | * | 4½ | 4 | | 5½ | 7 | 5 | 3½ | 5½ | 5 | 6 | 6 | 17 | 52,0 | 0 |
2 | Gleisdorf | 3½ | * | 5 | 4 | | 4½ | 4 | 5 | 5 | 4 | 6 | 7 | 15 | 48,0 | 0 |
3 | Spg. Fürstenfeld-Hartberg | 4 | 3 | * | 5 | 4 | | 4 | 5 | 1½ | 5 | 4½ | 7 | 13 | 43,0 | 0 |
4 | Bärnbach | | 4 | 3 | * | 3 | 4 | 6½ | 3½ | 4 | 5 | 4½ | 6 | 11 | 43,5 | 0 |
5 | Stainz | 2½ | | 4 | 5 | * | 3 | 3 | 4½ | 5½ | 2½ | 5 | 5 | 11 | 40,0 | 0 |
6 | Frauental | 1 | 3½ | | 4 | 5 | * | 4 | 3½ | 2½ | 5 | 6½ | 6 | 10 | 41,0 | 0 |
7 | Voitsberg | 3 | 4 | 4 | 1½ | 5 | 4 | * | 4 | 6 | 4 | 4 | | 10 | 39,5 | 0 |
8 | Leibnitz | 4½ | 3 | 3 | 4½ | 3½ | 4½ | 4 | * | | 2½ | 5½ | 4 | 10 | 39,0 | 0 |
9 | Spg. Feldbach-Kirchberg | 2½ | 3 | 6½ | 4 | 2½ | 5½ | 2 | | * | 4 | 4 | 6 | 9 | 40,0 | 0 |
10 | Gamlitz | 3 | 4 | 3 | 3 | 5½ | 3 | 4 | 5½ | 4 | * | | 4½ | 9 | 39,5 | 0 |
11 | Weiz | 2 | 2 | 3½ | 3½ | 3 | 1½ | 4 | 2½ | 4 | | * | 5 | 4 | 31,0 | 0 |
12 | Passail | 2 | 1 | 1 | 2 | 3 | 2 | | 4 | 2 | 3½ | 3 | * | 1 | 23,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|