Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Father Grimes/National Schools Chess Championship 2017 ORGANISED UNDER THE AUSPICES OF MOUNT OF OLIVES kAKIRI

Cập nhật ngày: 09.05.2017 16:08:09, Người tạo/Tải lên sau cùng: ugandachess

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 11

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
133St. Mbuga A1110103137,50
221Namilyango A118212633,50
38Jico A117222329,50
49Jico B116232024,50
54Caltec Academy116232024,50
618Mengo SS115421924,50
729Smack B1153318270
87Hope HS Bbira1153318240
912Kiira College Butiiki B115331823,51
1030Smack A115331823,51
1134St. Mbuga B115241723,50
1226Seeta High1152417230
1311Kiira College Butiiki A1151516250
142Busoga college Mwiri115151623,50
1510Jinja SS114431622,50
1625Ntare B114431622,50
173Kings College Buddo1151516220
1817Makerere CollegeB115151621,50
1916Makerere collegeA1143415240
2022Namilyango B1150615220
2115Kyaddondo1143415220
2223Ndejje SS1150615220
2324Ntare A1142514240
241Mwiri A1135314230
2527Seroma ChristianA1135314220
265Central College114251421,50
2713Koro Academy Guru1135314210
2814Wampeewo Ntaake114251419,50
2928Seroma ChristianB113351220,50
3032Springfield1131710200
316Forest High Mubende113089140
3231Sonshine112096120
3319Mount of Olives KakiriA11101032,50
3420Mount of Olives KakiriB11001102,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints