GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC NĂM 2017 - NỮ CỜ TIÊU CHUẨNCập nhật ngày: 23.04.2017 06:56:00, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Thông tin kỳ thủ
Tên | Pham Thi Thu Hien | Số thứ tự | 9 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 2170 | Hiệu suất thi đấu | 2044 | FIDE rtg +/- | -32,4 | Điểm | 5,5 | Hạng | 15 | Liên đoàn | QNI | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 12402575 | Năm sinh | 1990 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ | PGN |
1 | 9 | 26 | WCM | Bui Thuy Vy | 1750 | TTH | 5 | | PGN |
2 | 6 | 23 | | Nguyen Thi Thao Linh | 1830 | BGI | 4,5 | | PGN |
3 | 2 | 2 | IM | Pham Le Thao Nguyen | 2341 | CTH | 7 | | PGN |
4 | 4 | 15 | | Nguyen Hong Ngoc | 1968 | NBI | 5 | | PGN |
5 | 4 | 14 | | Le Thi Ha | 1972 | HPH | 7 | | PGN |
6 | 6 | 10 | WFM | Nguyen Thi Diem Huong | 2088 | BDU | 5,5 | | PGN |
7 | 4 | 4 | WGM | Nguyen Thi Thanh An | 2277 | HCM | 7,5 | | PGN |
8 | 7 | 16 | WFM | Ton Nu Hong An | 1960 | QNI | 6 | | PGN |
9 | 3 | 11 | | Nguyen Thi Phuong Thao | 2077 | BGI | 7 | | |
10 | 7 | 12 | WFM | Tran Le Dan Thuy | 2031 | BTR | 5,5 | | |
11 | 5 | 7 | | Luong Phuong Hanh | 2186 | HNO | 8 | | |
|
|
|
|