GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC NĂM 2017 - NỮ CỜ TIÊU CHUẨNCập nhật ngày: 23.04.2017 06:56:00, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Thông tin kỳ thủ
Tên | Nguyen Thi Thanh An | Cấp | WGM | Số thứ tự | 4 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 2277 | Hiệu suất thi đấu | 2189 | FIDE rtg +/- | 2,6 | Điểm | 7,5 | Hạng | 4 | Liên đoàn | HCM | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 12400300 | Năm sinh | 1976 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ | PGN |
1 | 4 | 21 | WFM | Huynh Ngoc Thuy Linh | 1914 | TTH | 5,5 | | PGN |
2 | 4 | 15 | | Nguyen Hong Ngoc | 1968 | NBI | 5 | | PGN |
3 | 4 | 33 | | Ho Xuan Mai | 0 | NAN | 4,5 | | PGN |
4 | 2 | 7 | | Luong Phuong Hanh | 2186 | HNO | 8 | | |
5 | 3 | 12 | WFM | Tran Le Dan Thuy | 2031 | BTR | 5,5 | | PGN |
6 | 4 | 3 | WIM | Vo Thi Kim Phung | 2319 | BGI | 8 | | PGN |
7 | 4 | 9 | | Pham Thi Thu Hien | 2170 | QNI | 5,5 | | PGN |
8 | 1 | 1 | WGM | Hoang Thi Bao Tram | 2370 | HCM | 8,5 | | PGN |
9 | 4 | 2 | IM | Pham Le Thao Nguyen | 2341 | CTH | 7 | | |
10 | 5 | 6 | WIM | Hoang Thi Nhu Y | 2241 | BDU | 6,5 | | |
11 | 3 | 11 | | Nguyen Thi Phuong Thao | 2077 | BGI | 7 | | |
|
|
|
|