GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC NĂM 2017 - NỮ CỜ TIÊU CHUẨNCập nhật ngày: 23.04.2017 06:56:00, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Thông tin kỳ thủ
Tên | Bach Ngoc Thuy Duong | Cấp | WFM | Số thứ tự | 25 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 1786 | Hiệu suất thi đấu | 2033 | FIDE rtg +/- | 119,6 | Điểm | 5,5 | Hạng | 16 | Liên đoàn | HCM | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 12408956 | Năm sinh | 2003 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ | PGN |
1 | 8 | 8 | WIM | Dang Bich Ngoc | 2176 | BDU | 7 | | PGN |
2 | 7 | 10 | WFM | Nguyen Thi Diem Huong | 2088 | BDU | 5,5 | | PGN |
3 | 5 | 5 | WGM | Nguyen Thi Mai Hung | 2266 | BGI | 7 | | PGN |
4 | 6 | 12 | WFM | Tran Le Dan Thuy | 2031 | BTR | 5,5 | | PGN |
5 | 10 | 15 | | Nguyen Hong Ngoc | 1968 | NBI | 5 | | PGN |
6 | 12 | 21 | WFM | Huynh Ngoc Thuy Linh | 1914 | TTH | 5,5 | | PGN |
7 | 8 | 17 | | Doan Thi Hong Nhung | 1960 | HPH | 5,5 | | PGN |
8 | 8 | 13 | | Nguyen Hoang Anh | 2029 | HCM | 5,5 | | PGN |
9 | 8 | 18 | | Ngo Thi Kim Tuyen | 1960 | QNI | 7,5 | | |
10 | 10 | 28 | | Kieu Bich Thuy | 1729 | HNO | 5,5 | | |
11 | 8 | 6 | WIM | Hoang Thi Nhu Y | 2241 | BDU | 6,5 | | |
|
|
|
|