GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC NĂM 2017 - NỮ CỜ TIÊU CHUẨNCập nhật ngày: 23.04.2017 06:56:00, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Thông tin kỳ thủ
Tên | Nguyen Hoang Anh | Số thứ tự | 13 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 2029 | Hiệu suất thi đấu | 1875 | FIDE rtg +/- | -68 | Điểm | 5,5 | Hạng | 21 | Liên đoàn | HCM | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 12409340 | Năm sinh | 1987 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ | PGN |
1 | 13 | 30 | WCM | Nguyen Hong Anh | 1566 | HCM | 6 | | PGN |
2 | 2 | 2 | IM | Pham Le Thao Nguyen | 2341 | CTH | 7 | | PGN |
3 | 9 | 23 | | Nguyen Thi Thao Linh | 1830 | BGI | 4,5 | | PGN |
4 | 7 | 16 | WFM | Ton Nu Hong An | 1960 | QNI | 6 | | PGN |
5 | 9 | 28 | | Kieu Bich Thuy | 1729 | HNO | 5,5 | | PGN |
6 | 9 | 22 | | Tran Thi Mong Thu | 1904 | BTR | 5 | | PGN |
7 | 10 | 32 | | Vu Bui Thi Thanh Van | 1456 | NBI | 5 | | PGN |
8 | 8 | 25 | WFM | Bach Ngoc Thuy Duong | 1786 | HCM | 5,5 | | PGN |
9 | 7 | 8 | WIM | Dang Bich Ngoc | 2176 | BDU | 7 | | |
10 | 9 | 15 | | Nguyen Hong Ngoc | 1968 | NBI | 5 | | |
11 | 9 | 21 | WFM | Huynh Ngoc Thuy Linh | 1914 | TTH | 5,5 | | |
|
|
|
|