GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC NĂM 2017 - NỮ CỜ TIÊU CHUẨNCập nhật ngày: 23.04.2017 06:56:00, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Thông tin kỳ thủ
Tên | Nguyen Thi Mai Hung | Cấp | WGM | Số thứ tự | 5 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 2266 | Hiệu suất thi đấu | 2172 | FIDE rtg +/- | -9,4 | Điểm | 7 | Hạng | 8 | Liên đoàn | BGI | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 12401676 | Năm sinh | 1994 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ | PGN |
1 | 5 | 22 | | Tran Thi Mong Thu | 1904 | BTR | 5 | | PGN |
2 | 10 | 6 | WIM | Hoang Thi Nhu Y | 2241 | BDU | 6,5 | | PGN |
3 | 5 | 25 | WFM | Bach Ngoc Thuy Duong | 1786 | HCM | 5,5 | | PGN |
4 | 3 | 1 | WGM | Hoang Thi Bao Tram | 2370 | HCM | 8,5 | | PGN |
5 | 6 | 30 | WCM | Nguyen Hong Anh | 1566 | HCM | 6 | | PGN |
6 | 3 | 2 | IM | Pham Le Thao Nguyen | 2341 | CTH | 7 | | PGN |
7 | 6 | 12 | WFM | Tran Le Dan Thuy | 2031 | BTR | 5,5 | | PGN |
8 | 5 | 10 | WFM | Nguyen Thi Diem Huong | 2088 | BDU | 5,5 | | PGN |
9 | 2 | 7 | | Luong Phuong Hanh | 2186 | HNO | 8 | | |
10 | 4 | 3 | WIM | Vo Thi Kim Phung | 2319 | BGI | 8 | | |
11 | 7 | 20 | | Nguyen Truong Bao Tran | 1934 | CTH | 5,5 | | |
|
|
|
|