GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC NĂM 2017 - NỮ CỜ TIÊU CHUẨNCập nhật ngày: 23.04.2017 06:56:00, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Thông tin kỳ thủ
Tên | Nguyen Thi Thuy | Số thứ tự | 19 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 1947 | Hiệu suất thi đấu | 1634 | FIDE rtg +/- | -106 | Điểm | 4,5 | Hạng | 31 | Liên đoàn | BGI | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 12400564 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ | PGN |
1 | 2 | 2 | IM | Pham Le Thao Nguyen | 2341 | CTH | 7 | | PGN |
2 | 14 | 30 | WCM | Nguyen Hong Anh | 1566 | HCM | 6 | | PGN |
3 | 16 | 28 | | Kieu Bich Thuy | 1729 | HNO | 5,5 | | PGN |
4 | 17 | 27 | | Ha Phuong Hoang Mai | 1739 | TTH | 4,5 | | PGN |
5 | 14 | 20 | | Nguyen Truong Bao Tran | 1934 | CTH | 5,5 | | PGN |
6 | 18 | - | | miễn đấu | - | - | - | - 1 | |
7 | 14 | 29 | | Phan Thao Nguyen | 1589 | BTR | 2,5 | | PGN |
8 | 11 | 8 | WIM | Dang Bich Ngoc | 2176 | BDU | 7 | | PGN |
9 | 14 | 22 | | Tran Thi Mong Thu | 1904 | BTR | 5 | | |
10 | 12 | 31 | | Tran Nhat Phuong | 1466 | HNO | 5 | | |
11 | 15 | 34 | | Luong Hoang Tu Linh | 0 | BGI | 3,5 | | |
|
|
|
|