GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC NĂM 2017 - NỮ CỜ TIÊU CHUẨNCập nhật ngày: 23.04.2017 06:56:00, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo tth
Số | | Tên | RtQT | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Điểm | Hạng | Nhóm |
21 | WFM | Huynh Ngoc Thuy Linh | 1914 | TTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 5,5 | 22 | Nu |
26 | WCM | Bui Thuy Vy | 1750 | TTH | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 5 | 28 | Nu |
27 | | Ha Phuong Hoang Mai | 1739 | TTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 32 | Nu |
35 | WFM | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 1780 | TTH | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 6,5 | 16 | Nu |
38 | WCM | Bùi Thúy Vy | 1727 | TTH | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 4 | 44 | Nu |
41 | | Hà Phương Hoàng Mai | 1624 | TTH | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 48 | Nu |
30 | WFM | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 1800 | TTH | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 41 | Nu |
33 | WCM | Bùi Thúy Vy | 1733 | TTH | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 37 | Nu |
39 | | Hà Phương Hoàng Mai | 1525 | TTH | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 5,5 | 23 | Nu |
Kết quả của ván cuối tth
Ván | Bàn | Số | | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | | Tên | LĐ | Số |
11 | 9 | 13 | | Nguyen Hoang Anh | HCM | 5 | ½ - ½ | 5 | WFM | Huynh Ngoc Thuy Linh | TTH | 21 |
11 | 14 | 27 | | Ha Phuong Hoang Mai | TTH | 4 | ½ - ½ | 4½ | | Vu Bui Thi Thanh Van | NBI | 32 |
11 | 17 | 35 | | Ngo Ngoc Chau | QDO | 1 | 0 - 1 | 4 | WCM | Bui Thuy Vy | TTH | 26 |
11 | 10 | 35 | WFM | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 5½ | 1 - 0 | 5½ | WFM | Nguyễn Thị Diễm Hương | BDU | 14 |
11 | 22 | 51 | | Phan Quỳnh Mai | NAN | 3½ | 1 - 0 | 3½ | | Hà Phương Hoàng Mai | TTH | 41 |
11 | 25 | 38 | WCM | Bùi Thúy Vy | TTH | 3 | 1 - 0 | 1 | | Vũ Mỹ Linh | HNO | 48 |
11 | 14 | 35 | WFM | Nguyễn Thị Minh Thư | HNO | 5 | ½ - ½ | 5 | | Hà Phương Hoàng Mai | TTH | 39 |
11 | 17 | 24 | | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 4½ | 1 - 0 | 4½ | WCM | Bùi Thúy Vy | TTH | 33 |
11 | 18 | 30 | WFM | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 4 | 0 - 1 | 4 | WFM | Lê Thị Phương Liên | QNI | 15 |
Chi tiết kỳ thủ tth
Ván | Số | | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ |
WFM Huynh Ngoc Thuy Linh 1914 TTH Rp:1784 Điểm 5,5 |
1 | 4 | WGM | Nguyen Thi Thanh An | 2277 | HCM | 7,5 | w 0 | 2 | 32 | | Vu Bui Thi Thanh Van | 1456 | NBI | 5 | s 1 | 3 | 14 | | Le Thi Ha | 1972 | HPH | 7 | w 0 | 4 | 28 | | Kieu Bich Thuy | 1729 | HNO | 5,5 | s 0 | 5 | 34 | | Luong Hoang Tu Linh | 0 | BGI | 3,5 | s 1 | 6 | 25 | WFM | Bach Ngoc Thuy Duong | 1786 | HCM | 5,5 | w 0 | 7 | - | | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
8 | 22 | | Tran Thi Mong Thu | 1904 | BTR | 5 | s 1 | 9 | 10 | WFM | Nguyen Thi Diem Huong | 2088 | BDU | 5,5 | w 0 | 10 | 17 | | Doan Thi Hong Nhung | 1960 | HPH | 5,5 | w 1 | 11 | 13 | | Nguyen Hoang Anh | 2029 | HCM | 5,5 | s ½ | WCM Bui Thuy Vy 1750 TTH Rp:1657 Điểm 5 |
1 | 9 | | Pham Thi Thu Hien | 2170 | QNI | 5,5 | s 0 | 2 | 8 | WIM | Dang Bich Ngoc | 2176 | BDU | 7 | s 0 | 3 | 32 | | Vu Bui Thi Thanh Van | 1456 | NBI | 5 | w 1 | 4 | 20 | | Nguyen Truong Bao Tran | 1934 | CTH | 5,5 | w ½ | 5 | 17 | | Doan Thi Hong Nhung | 1960 | HPH | 5,5 | s 0 | 6 | 31 | | Tran Nhat Phuong | 1466 | HNO | 5 | w 1 | 7 | 30 | WCM | Nguyen Hong Anh | 1566 | HCM | 6 | s 0 | 8 | 15 | | Nguyen Hong Ngoc | 1968 | NBI | 5 | w 0 | 9 | - | | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
10 | 29 | | Phan Thao Nguyen | 1589 | BTR | 2,5 | s ½ | 11 | 35 | | Ngo Ngoc Chau | 0 | QDO | 1 | s 1 | Ha Phuong Hoang Mai 1739 TTH Rp:1521 Điểm 4,5 |
1 | 10 | WFM | Nguyen Thi Diem Huong | 2088 | BDU | 5,5 | w 0 | 2 | 16 | WFM | Ton Nu Hong An | 1960 | QNI | 6 | s 0 | 3 | 6 | WIM | Hoang Thi Nhu Y | 2241 | BDU | 6,5 | w 0 | 4 | 19 | | Nguyen Thi Thuy | 1947 | BGI | 4,5 | s 0 | 5 | - | | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
6 | 34 | | Luong Hoang Tu Linh | 0 | BGI | 3,5 | w 1 | 7 | 31 | | Tran Nhat Phuong | 1466 | HNO | 5 | s 0 | 8 | 35 | | Ngo Ngoc Chau | 0 | QDO | 1 | w 1 | 9 | 29 | | Phan Thao Nguyen | 1589 | BTR | 2,5 | s 1 | 10 | 30 | WCM | Nguyen Hong Anh | 1566 | HCM | 6 | w 0 | 11 | 32 | | Vu Bui Thi Thanh Van | 1456 | NBI | 5 | w ½ | WFM Huỳnh Ngọc Thùy Linh 1780 TTH Rp:1904 Điểm 6,5 |
1 | 9 | | Lương Phương Hạnh | 2186 | HNO | 6,5 | w 0 | 2 | 13 | | Ngô Thị Kim Tuyến | 2094 | QNI | 5,5 | s ½ | 3 | 32 | WCM | Đồng Khánh Linh | 1821 | NBI | 7,5 | w 0 | 4 | 38 | WCM | Bùi Thúy Vy | 1727 | TTH | 4 | s 1 | 5 | 30 | | Nguyễn Thị Thảo Linh | 1830 | BGI | 5 | w ½ | 6 | 44 | | Nguyễn Thiên Ngân | 1465 | TNG | 4 | s 0 | 7 | 50 | | Lương Hoàng Tú Linh | 0 | BGI | 4,5 | w 1 | 8 | 19 | WFM | Trần Lê Đan Thụy | 2034 | BTR | 5 | s 1 | 9 | 28 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1895 | CTH | 6,5 | w ½ | 10 | 15 | WIM | Nguyễn Quỳnh Anh | 2087 | HCM | 5 | s 1 | 11 | 14 | WFM | Nguyễn Thị Diễm Hương | 2088 | BDU | 5,5 | w 1 | WCM Bùi Thúy Vy 1727 TTH Rp:1564 Điểm 4 |
1 | 12 | WFM | Lê Hoàng Trân Châu | 2151 | HCM | 5,5 | s 0 | 2 | 14 | WFM | Nguyễn Thị Diễm Hương | 2088 | BDU | 5,5 | w 0 | 3 | 27 | | Trần Thị Mộng Thu | 1916 | BTR | 4 | s ½ | 4 | 35 | WFM | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 1780 | TTH | 6,5 | w 0 | 5 | 20 | | Lê Thị Thu Hường | 2030 | CTH | 4,5 | s 0 | 6 | 51 | | Phan Quỳnh Mai | 0 | NAN | 4,5 | w 1 | 7 | 43 | | Phan Thảo Nguyên | 1589 | BTR | 3,5 | s 1 | 8 | 41 | | Hà Phương Hoàng Mai | 1624 | TTH | 3,5 | w 0 | 9 | 52 | | Vũ Khánh Linh | 0 | HNO | 4 | s ½ | 10 | 31 | | Trần Thị Kim Cương | 1829 | BDU | 4,5 | s 0 | 11 | 48 | | Vũ Mỹ Linh | 1316 | HNO | 1 | w 1 | Hà Phương Hoàng Mai 1624 TTH Rp:1713 Điểm 3,5 |
1 | 15 | WIM | Nguyễn Quỳnh Anh | 2087 | HCM | 5 | w ½ | 2 | 46 | WFM | Vương Quỳnh Anh | 1443 | HNO | 3,5 | s 1 | 3 | 11 | | Phạm Thị Thu Hiền | 2170 | QNI | 7 | w 0 | 4 | 32 | WCM | Đồng Khánh Linh | 1821 | NBI | 7,5 | s 0 | 5 | 13 | | Ngô Thị Kim Tuyến | 2094 | QNI | 5,5 | w 0 | 6 | 20 | | Lê Thị Thu Hường | 2030 | CTH | 4,5 | w 0 | 7 | 27 | | Trần Thị Mộng Thu | 1916 | BTR | 4 | s 1 | 8 | 38 | WCM | Bùi Thúy Vy | 1727 | TTH | 4 | s 1 | 9 | 18 | WFM | Lê Thị Phương Liên | 2058 | QNI | 6,5 | w 0 | 10 | 24 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | 1960 | HPH | 4,5 | w 0 | 11 | 51 | | Phan Quỳnh Mai | 0 | NAN | 4,5 | s 0 | WFM Huỳnh Ngọc Thùy Linh 1800 TTH Rp:1796 Điểm 4 |
1 | 5 | WIM | Hoàng Thị Như Ý | 2211 | BDU | 7,5 | w 0 | 2 | 47 | | Lương Hoàng Tú Linh | 0 | BGI | 5,5 | s 1 | 3 | 9 | | Lương Phương Hạnh | 2173 | HNO | 6 | w 1 | 4 | 1 | IM | Phạm Lê Thảo Nguyên | 2401 | CTH | 8,5 | s 0 | 5 | 12 | WFM | Lê Hoàng Trân Châu | 2114 | HCM | 7 | s ½ | 6 | 43 | WFM | Vương Quỳnh Anh | 1413 | HNO | 5 | w ½ | 7 | 10 | | Phạm Thị Thu Hiền | 2170 | QNI | 5,5 | s 1 | 8 | 22 | | Nguyễn Thị Thúy | 1947 | BGI | 6 | w 0 | 9 | 25 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1891 | CTH | 5,5 | s 0 | 10 | 40 | WCM | Nguyễn Hồng Anh | 1497 | HCM | 5,5 | s 0 | 11 | 15 | WFM | Lê Thị Phương Liên | 2058 | QNI | 5 | w 0 | WCM Bùi Thúy Vy 1733 TTH Rp:1679 Điểm 4,5 |
1 | 8 | WIM | Đặng Bích Ngọc | 2176 | BDU | 6,5 | s 0 | 2 | 48 | | Phan Quỳnh Mai | 0 | NAN | 4,5 | w 1 | 3 | 16 | | Lê Thị Thu Hường | 2030 | CTH | 6,5 | s ½ | 4 | 20 | | Ngô Thị Kim Tuyến | 1960 | QNI | 6 | w ½ | 5 | 18 | | Lê Thị Hà | 1972 | HPH | 7 | s 0 | 6 | 9 | | Lương Phương Hạnh | 2173 | HNO | 6 | w 0 | 7 | 46 | | Lê Thị Diệu Mi | 0 | HNO | 3 | s 0 | 8 | 45 | | Vũ Mỹ Linh | 1316 | HNO | 2,5 | w 1 | 9 | 41 | | Nguyễn Thiên Ngân | 1465 | TNG | 4 | s 1 | 10 | 6 | WIM | Phạm Thị Bích Ngọc | 2192 | HCM | 5,5 | w ½ | 11 | 24 | | Trần Thị Mộng Thu | 1898 | BTR | 5,5 | s 0 | Hà Phương Hoàng Mai 1525 TTH Rp:2024 Điểm 5,5 |
1 | 14 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | 2077 | BGI | 6 | s 1 | 2 | 12 | WFM | Lê Hoàng Trân Châu | 2114 | HCM | 7 | w 1 | 3 | 5 | WIM | Hoàng Thị Như Ý | 2211 | BDU | 7,5 | w 0 | 4 | 13 | WFM | Nguyễn Thị Diễm Hương | 2088 | BDU | 5 | s 0 | 5 | 22 | | Nguyễn Thị Thúy | 1947 | BGI | 6 | s 1 | 6 | 25 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1891 | CTH | 5,5 | w ½ | 7 | 9 | | Lương Phương Hạnh | 2173 | HNO | 6 | s ½ | 8 | 18 | | Lê Thị Hà | 1972 | HPH | 7 | w 0 | 9 | 10 | | Phạm Thị Thu Hiền | 2170 | QNI | 5,5 | s 0 | 10 | 17 | WFM | Trần Lê Đan Thụy | 1978 | BTR | 5 | w 1 | 11 | 35 | WFM | Nguyễn Thị Minh Thư | 1644 | HNO | 5,5 | s ½ |
|
|
|
|