GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC NĂM 2017 - NAM CỜ TIÊU CHUẨNCập nhật ngày: 23.04.2017 07:21:37, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Thông tin kỳ thủ
Tên | Duong Thuong Cong | Số thứ tự | 27 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 2048 | Hiệu suất thi đấu | 1737 | FIDE rtg +/- | -39,8 | Điểm | 3,5 | Hạng | 35 | Liên đoàn | QDO | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 12402443 | Năm sinh | 1992 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ | PGN |
1 | 8 | 8 | GM | Bui Vinh | 2414 | HNO | 6 | - 0K | |
2 | 12 | 5 | IM | Nguyen Van Huy | 2430 | HNO | 8 | | PGN |
3 | 17 | 35 | | Nguyen Dinh Trung | 1751 | NAN | 5,5 | | PGN |
4 | 19 | 38 | | Pham Cong Minh | 0 | NBI | 3,5 | | PGN |
5 | 19 | 37 | | Hoang Quoc Khanh | 0 | BGI | 1 | | PGN |
6 | 16 | 33 | FM | Le Minh Tu | 1934 | HCM | 5 | | PGN |
7 | 18 | 31 | | Pham Minh Hieu | 1986 | KGI | 3,5 | | PGN |
8 | 16 | 18 | FM | Dang Hoang Son | 2304 | HCM | 6 | | PGN |
9 | 17 | 28 | | Nguyen Phuoc Tam | 2045 | CTH | 4,5 | | |
10 | 18 | 29 | | Nguyen Huu Hoang Anh | 2036 | LDO | 3,5 | | |
11 | 18 | 32 | | Phan Phuong Duc | 1981 | NAN | 4,5 | | |
|
|
|
|