GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC NĂM 2017 - NAM CỜ TIÊU CHUẨNCập nhật ngày: 23.04.2017 07:21:37, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Thông tin kỳ thủ
Tên | Nguyen Hoang Nam | Cấp | CM | Số thứ tự | 21 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 2218 | Hiệu suất thi đấu | 2008 | FIDE rtg +/- | -30,4 | Điểm | 5,5 | Hạng | 23 | Liên đoàn | QDO | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 12402133 | Năm sinh | 1986 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ | PGN |
1 | 2 | 2 | IM | Le Tuan Minh | 2497 | BDU | 6 | | PGN |
2 | 17 | 36 | | Nguyen Viet Huy | 1710 | DAN | 4 | | PGN |
3 | 14 | 15 | IM | Nguyen Van Hai | 2323 | HNO | 6 | | PGN |
4 | 17 | 32 | | Phan Phuong Duc | 1981 | NAN | 4,5 | | PGN |
5 | 17 | 29 | | Nguyen Huu Hoang Anh | 2036 | LDO | 3,5 | | PGN |
6 | 18 | 28 | | Nguyen Phuoc Tam | 2045 | CTH | 4,5 | | PGN |
7 | 16 | 38 | | Pham Cong Minh | 0 | NBI | 3,5 | | PGN |
8 | 14 | 35 | | Nguyen Dinh Trung | 1751 | NAN | 5,5 | | PGN |
9 | 11 | 17 | | Tran Ngoc Lan | 2307 | HNO | 5,5 | | |
10 | 7 | 9 | IM | Vo Thanh Ninh | 2414 | KGI | 6,5 | | |
11 | 10 | 30 | CM | Vu Quang Quyen | 2020 | HCM | 5,5 | | |
|
|
|
|