GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC NĂM 2017 - NAM CỜ TIÊU CHUẨNCập nhật ngày: 23.04.2017 07:21:37, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Thông tin kỳ thủ
Tên | Nguyen Dinh Trung | Số thứ tự | 35 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 1751 | Hiệu suất thi đấu | 2100 | FIDE rtg +/- | 139,6 | Điểm | 5,5 | Hạng | 21 | Liên đoàn | NAN | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 12405825 | Năm sinh | 2000 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ | PGN |
1 | 16 | 16 | IM | To Nhat Minh | 2313 | HNO | 6,5 | | PGN |
2 | 16 | 20 | CM | Le Huu Thai | 2223 | LDO | 5,5 | | PGN |
3 | 17 | 27 | | Duong Thuong Cong | 2048 | QDO | 3,5 | | PGN |
4 | 9 | 15 | IM | Nguyen Van Hai | 2323 | HNO | 6 | | PGN |
5 | 7 | 22 | CM | Le Minh Hoang | 2211 | HCM | 5,5 | | PGN |
6 | 11 | 32 | | Phan Phuong Duc | 1981 | NAN | 4,5 | | PGN |
7 | 10 | 14 | IM | Duong The Anh | 2335 | QDO | 5 | | PGN |
8 | 14 | 21 | CM | Nguyen Hoang Nam | 2218 | QDO | 5,5 | | PGN |
9 | 15 | 26 | | Doan Van Duc | 2142 | QDO | 5 | | |
10 | 13 | 17 | | Tran Ngoc Lan | 2307 | HNO | 5,5 | | |
11 | 15 | 37 | | Hoang Quoc Khanh | 0 | BGI | 1 | | |
|
|
|
|