GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC NĂM 2017 - NAM CỜ TIÊU CHUẨNCập nhật ngày: 23.04.2017 07:21:37, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Thông tin kỳ thủ
Tên | Tran Ngoc Lan | Số thứ tự | 17 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 2307 | Hiệu suất thi đấu | 2042 | FIDE rtg +/- | -57,4 | Điểm | 5,5 | Hạng | 24 | Liên đoàn | HNO | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 12401811 | Năm sinh | 1992 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ | PGN |
1 | 17 | 36 | | Nguyen Viet Huy | 1710 | DAN | 4 | | PGN |
2 | 2 | 2 | IM | Le Tuan Minh | 2497 | BDU | 6 | | PGN |
3 | 13 | 30 | CM | Vu Quang Quyen | 2020 | HCM | 5,5 | | PGN |
4 | 10 | 22 | CM | Le Minh Hoang | 2211 | HCM | 5,5 | | PGN |
5 | 13 | 32 | | Phan Phuong Duc | 1981 | NAN | 4,5 | | PGN |
6 | 15 | 29 | | Nguyen Huu Hoang Anh | 2036 | LDO | 3,5 | | PGN |
7 | 14 | 34 | | Nguyen Duy Trung | 1928 | KGI | 4,5 | | PGN |
8 | 13 | 33 | FM | Le Minh Tu | 1934 | HCM | 5 | | PGN |
9 | 11 | 21 | CM | Nguyen Hoang Nam | 2218 | QDO | 5,5 | | |
10 | 13 | 35 | | Nguyen Dinh Trung | 1751 | NAN | 5,5 | | |
11 | 12 | 24 | | Tong Thai Hung | 2176 | HCM | 5 | | |
|
|
|
|