GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC NĂM 2017 - NAM CỜ TIÊU CHUẨNCập nhật ngày: 23.04.2017 07:21:37, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Thông tin kỳ thủ
Tên | Tong Thai Hung | Số thứ tự | 24 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 2176 | Hiệu suất thi đấu | 2231 | FIDE rtg +/- | 15,4 | Điểm | 5 | Hạng | 25 | Liên đoàn | HCM | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 12403555 | Năm sinh | 1968 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ | PGN |
1 | 5 | 5 | IM | Nguyen Van Huy | 2430 | HNO | 8 | | PGN |
2 | 5 | 8 | GM | Bui Vinh | 2414 | HNO | 6 | | PGN |
3 | 9 | 9 | IM | Vo Thanh Ninh | 2414 | KGI | 6,5 | | PGN |
4 | 15 | 31 | | Pham Minh Hieu | 1986 | KGI | 3,5 | | PGN |
5 | 14 | 34 | | Nguyen Duy Trung | 1928 | KGI | 4,5 | | PGN |
6 | 12 | 18 | FM | Dang Hoang Son | 2304 | HCM | 6 | | PGN |
7 | 7 | 7 | GM | Nguyen Huynh Minh Huy | 2416 | HCM | 6 | | PGN |
8 | 8 | 14 | IM | Duong The Anh | 2335 | QDO | 5 | | PGN |
9 | 9 | 13 | FM | Pham Chuong | 2385 | HCM | 7 | | |
10 | 12 | 30 | CM | Vu Quang Quyen | 2020 | HCM | 5,5 | | |
11 | 12 | 17 | | Tran Ngoc Lan | 2307 | HNO | 5,5 | | |
|
|
|
|