GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC NĂM 2017 - NAM CỜ TIÊU CHUẨNLast update 23.04.2017 07:21:37, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for tng
SNo | | Name | RtgI | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Pts. | Rk. | Group |
44 | | Nguyễn Thiên Ngân | 1465 | TNG | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 43 | Nu |
41 | | Nguyễn Thiên Ngân | 1465 | TNG | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 42 | Nu |
Results of the last round for tng
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
11 | 19 | 44 | | Nguyễn Thiên Ngân | TNG | 4 | 0 - 1 | 4 | WFM | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 19 |
11 | 19 | 17 | WFM | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 4 | 1 - 0 | 4 | | Nguyễn Thiên Ngân | TNG | 41 |
Player details for tng
Rd. | SNo | | Name | RtgI | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Thiên Ngân 1465 TNG Rp:1858 Pts. 4 |
1 | 18 | WFM | Lê Thị Phương Liên | 2058 | QNI | 6,5 | s 0 | 2 | 27 | | Trần Thị Mộng Thu | 1916 | BTR | 4 | w 1 | 3 | 14 | WFM | Nguyễn Thị Diễm Hương | 2088 | BDU | 5,5 | s 0 | 4 | 33 | | Võ Thị Nhiệm | 1815 | BDU | 2 | w 1 | 5 | 34 | WFM | Nguyễn Thị Minh Oanh | 1785 | HNO | 6,5 | s 0 | 6 | 35 | WFM | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 1780 | TTH | 6,5 | w 1 | 7 | 25 | | Nguyễn Thị Thúy | 1947 | BGI | 5 | w 1 | 8 | 22 | | Lê Thị Hà | 1972 | HPH | 7 | s 0 | 9 | 13 | | Ngô Thị Kim Tuyến | 2094 | QNI | 5,5 | w 0 | 10 | 17 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | 2066 | BTR | 6 | s 0 | 11 | 19 | WFM | Trần Lê Đan Thụy | 2034 | BTR | 5 | w 0 | Nguyễn Thiên Ngân 1465 TNG Rp:1722 Pts. 4 |
1 | 16 | | Lê Thị Thu Hường | 2030 | CTH | 6,5 | s 0 | 2 | 28 | | Võ Thị Nhiệm | 1815 | BDU | 2 | w 1 | 3 | 24 | | Trần Thị Mộng Thu | 1898 | BTR | 5,5 | s 1 | 4 | 2 | WGM | Nguyễn Thị Mai Hưng | 2309 | BGI | 8 | w 0 | 5 | 29 | | Nguyễn Hoàng Anh | 1804 | HCM | 6 | s 0 | 6 | 22 | | Nguyễn Thị Thúy | 1947 | BGI | 6 | w 0 | 7 | 20 | | Ngô Thị Kim Tuyến | 1960 | QNI | 6 | w 0 | 8 | 48 | | Phan Quỳnh Mai | 0 | NAN | 4,5 | s 1 | 9 | 33 | WCM | Bùi Thúy Vy | 1733 | TTH | 4,5 | w 0 | 10 | 38 | | Phan Thảo Nguyên | 1589 | BTR | 3 | s 1 | 11 | 17 | WFM | Trần Lê Đan Thụy | 1978 | BTR | 5 | s 0 |
|
|
|
|