Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

İsveç şahmatı üzrə Sumqayıt Çempionatı

Cập nhật ngày: 01.04.2017 15:38:06, Người tạo/Tải lên sau cùng: Guliyev_Shaig

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
17Fərhad+Abusəddin990018180
230Uğur+Rahim970214142
333Zaur+Murad970214140
42Əbil+Abil960312120
11Mehti+Fərid960312120
23Sabir+Fərid960312120
27Selcan+Səid960312120
28Murad+Səməd960312120
93Əhməd+İsmayıl950410100
12Mələk+Jalə950410100
13Mirismayıl+Elçin950410100
14Mirvari+Nur950410100
18Nihad+Tamerlan950410100
19Nurlan+Firuddin950410100
24Sahil+Ləman950410100
25Şamil+Nahid950410100
29Şövkət+Səmra950410100
185Fateh+Gülümşah9405880
10Mehriban+Gülzar9405880
15Murad+Sübhan9405880
16Musa+Rüstəm9405880
21Rasim+Ağaqulu9405880
22Rəhim+Fəxrəddin9405880
31Ülviyyə+Məhluqə9405880
32Ümman+Raul9405880
261Aytac+Nəzrin9306660
4Ərtoğrul+Hüseyn9306660
6Fazil+Abdullah9306660
8Fərid+Vahid9306660
9Linar+Nihad9306660
20Nurtən+Eldar9306660
26Selcan+Elçin9306660
3317Nigar+Aydan9207440

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints