Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | LICEO LEÓN CORTÉS | * | * | 3 | 2 | 5 | 0 | 0 |
2 | COLEGIO REDENTORISTA | 1 | 2 | * | * | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: Manually input (after Tie-Break matches)