Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

ZONE 3.3 CHESS CHAMPIONSHIPS 2017 WOMEN

Cập nhật ngày: 05.03.2017 08:23:13, Người tạo/Tải lên sau cùng: Philippines Chess Federation

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốTênPháiRtgĐiểm HS1  HS2  HS3 nwwew-weKrtg+/-
19WIMVO Thi Kim PhungwVIE22207022072239975,051,952039
24WGMHOANG Thi Bao TramwVIE23406,50,52269229296,55,590,912018,2
36WIMGONG QianyunwSGP22846,50,52201223296,55,720,782015,6
42IMPHAM Le Thao NguyenwVIE23515,502257229695,55,83-0,3310-3,3
51IMSUKANDAR Irine KharismawINA24235,502255227095,56,57-1,0710-10,7
67WGMNGUYEN Thi Thanh AnwVIE22835,502242226195,55,340,16203,2
78WGMLE Thanh TuwVIE22715,502196222695,55,66-0,1620-3,2
812LUONG Phuong HanhwVIE21485022622311953,731,272025,4
911WIMFRONDA Jan JodilynwPHI21584,502281231694,53,600,902018
1016WFMMENDOZA Shania MaewPHI19834,502206223194,52,691,812036,2
1113WIMSECOPITO CatherinewPHI21064,502193224794,54,010,49209,8
1214BERNALES Christy LamielwPHI20394,502135218494,53,890,612012,2
135WIMFRAYNA Janelle MaewPHI23254022282256945,91-1,9120-38,2
1417WFMDOROY Allaney Jia GwPHI19153,502188224193,52,331,174046,8
153WGMNGUYEN Thi Mai HungwVIE23473,502161219693,56,63-3,1320-62,6
1610WFMFISABILILLAH UmmiwINA22063,502119216593,55,58-2,0840-83,2
1720MORDIDO Kylen JoywPHI17553,502038207283,51,631,874074,8
1815WIMMENDOZA BeverlywPHI20293020242056934,91-1,9120-38,2
1919MARIANO KarenwPHI17972120112047812,08-1,0840-43,2
2018SINGGIH Diajeng TheresawINA18172021042147922,25-0,2540-10

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: rating average of the opponents (variabel with parameters)
Hệ số phụ 3: rating average of the opponents (variabel with parameters)