Under 20 regional men team tournament Cập nhật ngày: 18.02.2017 15:08:15, Người tạo/Tải lên sau cùng: Dejen
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Tigray | * | 1 | 2½ | 2½ | 4 | 4 | 8 | 14 | 0 |
2 | Diredawa | 3 | * | 1 | 2½ | 4 | 3 | 8 | 13,5 | 0 |
3 | Addis Ababa | 1½ | 3 | * | 4 | 1 | 3 | 6 | 12,5 | 0 |
4 | Oromia | 1½ | 1½ | 0 | * | 3 | 2 | 3 | 8 | 0 |
5 | Amara | 0 | 0 | 3 | 1 | * | 2 | 3 | 6 | 0 |
6 | Debub | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | * | 2 | 6 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
|
|
|
|