Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2017 ESSTH-HALK Team Championship Local Category

Cập nhật ngày: 02.04.2017 22:36:48, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chess Club Union

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
13Α.Σ.Ο. ΠΟΛΥΓΥΡΟΥ981017482,552
21Σ.Ο. "ΒΟΡΡΑΣ" ΑΜΠΕΛΟΚΗΠΩΝ971115400,545,5
35ΑΚΑΔΗΜΙΕΣ Χ.Α.Ν. ΚΑΛΑΜΑΡΙΑΣ961213423,546
46Σ.Σ. ΠΕΥΚΩΝ ΘΕΣ/ΝΙΚΗΣ960312379,547
52Σ.Α. ΕΣΘ "Γ. ΙΩΑΚΕΙΜΙΔΗΣ"94231039540
613Σ.Κ. ΚΥΒΕΛΕΙΩΝ "EN PASSANT"942310291,533
712Σ.Σ. ΔΗΜΟΥ ΚΟΡΔΕΛΙΟΥ-ΕΥΟΣΜΟΥ950410233,533,5
811Α.Σ. Π.Α.Ο.Κ.95041022233,5
99Α.Π.Ο. ΘΕΡΜΗΣ "Ο ΘΕΡΜΑΪΚΟΣ"9333926732
104Ε.Σ.Ο. ¨ΕΠΙΚΟΥΡΟΣ" ΠΟΛΙΧΝΗΣ94058304,537,5
1110Ε.Σ.Ο. ΠΑΠΑΦΗ "ΧΡΟΝΙΚΟΝ"9405827032
128ΟΛΥΜΠΙΑΚΗ ΑΘΛ. ΑΚΑΔ. ΓΑΛΑΞΙΑ ΘΕΣ/ΝΙΚΗΣ94058254,531
1315Σ.Ο. ΛΑΓΥΝΩΝ9405820131
1416Σ.Α. ΑΜΠΕΛΟΚΗΠΩΝ (ΒΟΡΡΑΣ)9315720331
157Σ.Ο. ΑΣΤΥΝΟΜΙΑΣ ΘΕΣ/ΝΙΚΗΣ9315719326
1614Π.Α.Σ. ΠΡΟΣ. ΔΕΗ ΘΕΣ/ΝΙΚΗΣ8305617426,5
1717ΑΘΛΗΤΙΚΟ ΣΤΑΥΡΟΔΡΟΜΙ ΓΑΛΑΞΙΑ ΘΕΣ/ΝΙΚΗΣ9108214919

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Khanty-Mansiysk)
Hệ số phụ 3: points (game-points)