Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

YOUNG CHESS MASTERS GIRLS SECTION

Cập nhật ngày: 21.11.2016 16:36:35, Người tạo/Tải lên sau cùng: youngchessmasters

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 4

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
114NORTON PRI A4310712,50
21ALFRED BEIT4310710,50
312HAIG PARK4301612,50
44BELVEDERE4211510,50
9CZM GOKWE4211510,50
62AVONDALE421159,50
710DUDLEY421158,50
85BISHOPSLEA A412147,50
911FRAN JOHNSON4112380
107BISHOPSLEA C4112370
113AVONLEA411236,50
13LUSITANIA411236,50
138BISHOPSLEA D4103240
15NORTON PRI B2101240
156BISHOPSLEA B4004020

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Board Tie-Breaks of the whole tournament