GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TPHCM NĂM 2016-BẢNG NỮ Last update 28.10.2016 17:42:02, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for q06
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
12 | | Huỳnh Thanh Vũ | Q06 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 5,5 | 14 | CoTieuChuan: Bang Nam |
21 | | Trần Tiến Huy | Q06 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 5 | 26 | CoTieuChuan: Bang Nam |
27 | | Trần Quang Phúc | Q06 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 48 | CoTieuChuan: Bang Nam |
37 | | Đoàn Tấn Đạt | Q06 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 56 | CoTieuChuan: Bang Nam |
39 | | Nguyễn Minh Hậu | Q06 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 17 | CoTieuChuan: Bang Nam |
56 | | Vũ Hào Quang | Q06 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 43 | CoTieuChuan: Bang Nam |
64 | | Hồ Bá Thanh | Q06 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 5 | 24 | CoTieuChuan: Bang Nam |
70 | | Từ Đức Trung | Q06 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 39 | CoTieuChuan: Bang Nam |
12 | | Đào Thị Minh Anh | Q06 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 1 | 4,5 | 12 | Bang Nu |
19 | | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 1 | ½ | 4,5 | 13 | Bang Nu |
23 | | Nguyễn Ánh Tuyết | Q06 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 3,5 | 17 | Bang Nu |
24 | | Nguyễn Thanh Thảo | Q06 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 21 | Bang Nu |
14 | | Huỳnh Thanh Vũ | Q06 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 4 | Co Chop: Bang Nam |
17 | | Nguyễn Minh Hậu | Q06 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 16 | Co Chop: Bang Nam |
11 | | Đào Thị Minh Anh | Q06 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 3 | 10 | Bang Nu |
12 | | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 2 | 13 | Bang Nu |
15 | | Nguyễn Ánh Tuyết | Q06 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 0 | 17 | Bang Nu |
Results of the last round for q06
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
9 | 2 | 1 | | Đào Quốc Hưng | Q11 | 6 | 1 - 0 | 5½ | | Huỳnh Thanh Vũ | Q06 | 12 |
9 | 11 | 65 | | Trần Văn Thành | Q04 | 4½ | 0 - 1 | 4½ | | Nguyễn Minh Hậu | Q06 | 39 |
9 | 13 | 59 | | Phạm Ngọc Tiềm | Q01 | 4½ | ½ - ½ | 4½ | | Hồ Bá Thanh | Q06 | 64 |
9 | 17 | 69 | | Nguyễn Thành Trí | Q05 | 4 | 0 - 1 | 4 | | Trần Tiến Huy | Q06 | 21 |
9 | 19 | 16 | | Nguyễn Quốc Duy | QTB | 3½ | - - - | 3½ | | Vũ Hào Quang | Q06 | 56 |
9 | 21 | 70 | | Từ Đức Trung | Q06 | 3½ | 0 - 1 | 3½ | | Trần Lê Hà Tuấn Thanh | QTB | 26 |
9 | 22 | 27 | | Trần Quang Phúc | Q06 | 3 | 0 - 1 | 3 | | Đinh Hữu Pháp | QTP | 28 |
9 | 35 | 37 | | Đoàn Tấn Đạt | Q06 | 1½ | 0 | | | not paired | | |
9 | 5 | 19 | | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 4 | ½ - ½ | 4½ | | Ngô Thị Bảo Trân | QTB | 5 |
9 | 8 | 23 | | Nguyễn Ánh Tuyết | Q06 | 3½ | 0 - 1 | 3½ | | Huỳnh Tùng Phương Anh | Q05 | 13 |
9 | 9 | 8 | | Nguyễn Phương Anh | QTB | 3 | 0 - 1 | 3½ | | Đào Thị Minh Anh | Q06 | 12 |
9 | 11 | 15 | | Ngô Thừa Ân | QTP | 3 | 0 - 1 | 2 | | Nguyễn Thanh Thảo | Q06 | 24 |
9 | 3 | 14 | | Huỳnh Thanh Vũ | Q06 | 4½ | 1 - 0 | 5½ | | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Q04 | 7 |
9 | 9 | 17 | | Nguyễn Minh Hậu | Q06 | 3 | ½ - ½ | 1½ | | Ngô Thanh Phụng | QGV | 8 |
7 | 4 | 8 | | Đàm Thị Ngọc Phượng | Q01 | 4 | 1 - 0 | 3 | | Đào Thị Minh Anh | Q06 | 11 |
7 | 6 | 16 | | Phạm Tường Vân Khánh | Q01 | 2 | 1 - 0 | 2 | | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 12 |
7 | 9 | 15 | | Nguyễn Ánh Tuyết | Q06 | 0 | 0 | | | not paired | | |
Player details for q06
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Huỳnh Thanh Vũ 1989 Q06 Rp:2035 Pts. 5,5 |
1 | 47 | | Lê Minh | Q08 | 4,5 | s 1 | 2 | 59 | | Phạm Ngọc Tiềm | Q01 | 5 | w ½ | 3 | 49 | | Trương Á Minh | Q11 | 5,5 | s 0 | 4 | 63 | | Nguyễn Thanh Tùng | Q04 | 5,5 | w 1 | 5 | 66 | | Nguyễn Chiến Thắng | BTA | 5,5 | s 1 | 6 | 67 | | Ngô Hồng Thuận | QTP | 6 | w 1 | 7 | 7 | | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Q04 | 6,5 | s ½ | 8 | 54 | | Ngô Thanh Phụng | QGV | 6,5 | w ½ | 9 | 1 | | Đào Quốc Hưng | Q11 | 7 | s 0 | Trần Tiến Huy 1980 Q06 Rp:1990 Pts. 5 |
1 | 56 | | Vũ Hào Quang | Q06 | 3,5 | w 1 | 2 | 48 | | Nguyễn Anh Tuấn | Q02 | 5 | s 0 | 3 | 46 | | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Q05 | 3 | w 0 | 4 | 60 | | Phan Văn Tiến | BTA | 1 | s 1 | 5 | 32 | | Đặng Trịnh Tuấn Anh | Q04 | 4,5 | w 0 | 6 | 61 | | Nguyễn Quốc Toàn | QTP | 2 | s 1 | 7 | 47 | | Lê Minh | Q08 | 4,5 | w ½ | 8 | 65 | | Trần Văn Thành | Q04 | 4,5 | w ½ | 9 | 69 | | Nguyễn Thành Trí | Q05 | 4 | s 1 | Trần Quang Phúc 1974 Q06 Rp:1830 Pts. 3 |
1 | 62 | | Nguyễn Phan Tuấn | QBT | 3,5 | w 1 | 2 | 54 | | Ngô Thanh Phụng | QGV | 6,5 | s 0 | 3 | 60 | | Phan Văn Tiến | BTA | 1 | w 1 | 4 | 64 | | Hồ Bá Thanh | Q06 | 5 | s 0 | 5 | 13 | | Trịnh Văn Phương | QGV | 6 | s 0 | 6 | 69 | | Nguyễn Thành Trí | Q05 | 4 | w 1 | 7 | 19 | | Phạm Quốc Việt | Q02 | 5,5 | s 0 | 8 | 41 | | Lê Quốc Huy | Q08 | 4 | w 0 | 9 | 28 | | Đinh Hữu Pháp | QTP | 4 | w 0 | Đoàn Tấn Đạt 1964 Q06 Rp:1602 Pts. 1,5 |
1 | 2 | | Trềnh A Sáng | Q11 | 0 | - 1K | 2 | 9 | | Nguyễn Hoàng Lâm | Q01 | 7 | w 0 | 3 | 19 | | Phạm Quốc Việt | Q02 | 5,5 | s 0 | 4 | 13 | | Trịnh Văn Phương | QGV | 6 | w 0 | 5 | 62 | | Nguyễn Phan Tuấn | QBT | 3,5 | s ½ | 6 | 63 | | Nguyễn Thanh Tùng | Q04 | 5,5 | w 0 | 7 | 68 | | Nguyễn Ngọc Cao Trí | Q07 | 3 | - 0K | 8 | - | | not paired | - | - | - 0 |
9 | - | | not paired | - | - | - 0 |
Nguyễn Minh Hậu 1962 Q06 Rp:1891 Pts. 5,5 |
1 | 4 | | Bùi Nguyễn Ngọc Trai | Q01 | 0 | - 1K | 2 | 11 | | Trần Chánh Tâm | Q04 | 7 | w ½ | 3 | 7 | | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Q04 | 6,5 | s 0 | 4 | 15 | | Vũ Tiến Đạt | QBT | 4 | s 1 | 5 | 70 | | Từ Đức Trung | Q06 | 3,5 | w 1 | 6 | 54 | | Ngô Thanh Phụng | QGV | 6,5 | w 0 | 7 | 29 | | Huỳnh Vinh | QTB | 4 | s 1 | 8 | 42 | | Trần Tiến Hữu | QBT | 6 | w 0 | 9 | 65 | | Trần Văn Thành | Q04 | 4,5 | s 1 | Vũ Hào Quang 1945 Q06 Rp:1873 Pts. 3,5 |
1 | 21 | | Trần Tiến Huy | Q06 | 5 | s 0 | 2 | 25 | | Ngô Trí Thiện | Q03 | 3,5 | w 0 | 3 | - | | bye | - | - | - 1 |
4 | 26 | | Trần Lê Hà Tuấn Thanh | QTB | 4,5 | s 0 | 5 | 20 | | Đoàn Đức Hiển | QGV | 5 | w 1 | 6 | 24 | | Đào Anh Duy | QGV | 3,5 | s ½ | 7 | 15 | | Vũ Tiến Đạt | QBT | 4 | w 0 | 8 | 53 | | Đỗ Hoàng Nhiên | Q03 | 2,5 | s 1 | 9 | 16 | | Nguyễn Quốc Duy | QTB | 3,5 | - 0K | Hồ Bá Thanh 1937 Q06 Rp:2017 Pts. 5 |
1 | 29 | | Huỳnh Vinh | QTB | 4 | s 0 | 2 | 32 | | Đặng Trịnh Tuấn Anh | Q04 | 4,5 | s 1 | 3 | 26 | | Trần Lê Hà Tuấn Thanh | QTB | 4,5 | w 1 | 4 | 27 | | Trần Quang Phúc | Q06 | 3 | w 1 | 5 | 7 | | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Q04 | 6,5 | s 0 | 6 | 34 | | Trần Ngọc Châu | BTA | 3 | w 1 | 7 | 8 | | Nguyễn Huy Lam | QBT | 4,5 | s ½ | 8 | 23 | | Lê Công Hân | QGV | 5,5 | w 0 | 9 | 59 | | Phạm Ngọc Tiềm | Q01 | 5 | s ½ | Từ Đức Trung 0 Q06 Rp:1829 Pts. 3,5 |
1 | 35 | | Nguyễn Hoàng Danh | Q08 | 0 | s 1 | 2 | 33 | | Phan Tri Châu | BTA | 5,5 | w 1 | 3 | 29 | | Huỳnh Vinh | QTB | 4 | s ½ | 4 | 11 | | Trần Chánh Tâm | Q04 | 7 | w 0 | 5 | 39 | | Nguyễn Minh Hậu | Q06 | 5,5 | s 0 | 6 | 30 | | Trương Quang Đăng Khoa | QTP | 2,5 | - 1K | 7 | 59 | | Phạm Ngọc Tiềm | Q01 | 5 | w 0 | 8 | 20 | | Đoàn Đức Hiển | QGV | 5 | s 0 | 9 | 26 | | Trần Lê Hà Tuấn Thanh | QTB | 4,5 | w 0 | Đào Thị Minh Anh 1919 Q06 Rp:1872 Pts. 4,5 |
1 | 25 | | Đỗ Diệu Thùy | QTB | 0 | - 1K | 2 | 3 | | Trần Huỳnh Thiên Kim | Q03 | 7 | w 0 | 3 | 21 | | Trần Hoàng Tiểu Nhật | Q03 | 5,5 | s 0 | 4 | 18 | | Phạm Tường Vân Khánh | Q01 | 3,5 | s 1 | 5 | 11 | | Nguyễn Phương Khải Tú | Q01 | 6 | w ½ | 6 | 22 | | Đàm Thị Ngọc Phượng | Q01 | 5 | s 0 | 7 | 19 | | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 4,5 | w ½ | 8 | 23 | | Nguyễn Ánh Tuyết | Q06 | 3,5 | w ½ | 9 | 8 | | Nguyễn Phương Anh | QTB | 3 | s 1 | Đinh Trần Thanh Lam 1912 Q06 Rp:1923 Pts. 4,5 |
1 | 6 | | Lại Quỳnh Tiên | QTB | 7 | w 0 | 2 | 14 | | Ngô Nhật Thiên Anh | QTP | 1 | s 1 | 3 | 10 | | Trần Huỳnh Thiên Thư | Q03 | 4 | w 1 | 4 | 2 | | Cao Phương Thanh | Q01 | 6,5 | s 0 | 5 | 4 | | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 5 | w 0 | 6 | 13 | | Huỳnh Tùng Phương Anh | Q05 | 4,5 | w ½ | 7 | 12 | | Đào Thị Minh Anh | Q06 | 4,5 | s ½ | 8 | 9 | | Trần Ngọc Khánh Hà | Q03 | 3 | s 1 | 9 | 5 | | Ngô Thị Bảo Trân | QTB | 5 | w ½ | Nguyễn Ánh Tuyết 1908 Q06 Rp:1841 Pts. 3,5 |
1 | 10 | | Trần Huỳnh Thiên Thư | Q03 | 4 | w 1 | 2 | 8 | | Nguyễn Phương Anh | QTB | 3 | s ½ | 3 | 6 | | Lại Quỳnh Tiên | QTB | 7 | w 0 | 4 | 21 | | Trần Hoàng Tiểu Nhật | Q03 | 5,5 | w 0 | 5 | 9 | | Trần Ngọc Khánh Hà | Q03 | 3 | s 1 | 6 | 7 | | Đỗ Mai Phương | QTB | 4,5 | w ½ | 7 | 4 | | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 5 | s 0 | 8 | 12 | | Đào Thị Minh Anh | Q06 | 4,5 | s ½ | 9 | 13 | | Huỳnh Tùng Phương Anh | Q05 | 4,5 | w 0 | Nguyễn Thanh Thảo 1907 Q06 Rp:1725 Pts. 3 |
1 | 11 | | Nguyễn Phương Khải Tú | Q01 | 6 | s 0 | 2 | 9 | | Trần Ngọc Khánh Hà | Q03 | 3 | w 1 | 3 | 8 | | Nguyễn Phương Anh | QTB | 3 | s 0 | 4 | 13 | | Huỳnh Tùng Phương Anh | Q05 | 4,5 | w 0 | 5 | 7 | | Đỗ Mai Phương | QTB | 4,5 | s 0 | 6 | 14 | | Ngô Nhật Thiên Anh | QTP | 1 | - 1K | 7 | 26 | | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 4 | w 0 | 8 | 18 | | Phạm Tường Vân Khánh | Q01 | 3,5 | s 0 | 9 | 15 | | Ngô Thừa Ân | QTP | 3 | s 1 | Huỳnh Thanh Vũ 1987 Q06 Rp:2069 Pts. 5,5 |
1 | 4 | | Trần Chánh Tâm | Q04 | 5,5 | w 0 | 2 | 19 | | Phạm Quốc Việt | Q02 | 1 | s 1 | 3 | 6 | | Nguyễn Trường Sơn | QGV | 4,5 | w 0 | 4 | 8 | | Ngô Thanh Phụng | QGV | 2 | s ½ | 5 | 20 | | Nguyễn Chiến Thắng | BTA | 3,5 | w 0 | 6 | 18 | | Phan Tri Châu | BTA | 5 | s 1 | 7 | 17 | | Nguyễn Minh Hậu | Q06 | 3,5 | w 1 | 8 | 12 | | Hoàng Văn Linh | Q01 | 3,5 | s 1 | 9 | 7 | | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Q04 | 5,5 | w 1 | Nguyễn Minh Hậu 1984 Q06 Rp:1910 Pts. 3,5 |
1 | 7 | | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Q04 | 5,5 | s 0 | 2 | 3 | | Đào Quốc Hưng | Q11 | 4 | w 0 | 3 | 20 | | Nguyễn Chiến Thắng | BTA | 3,5 | s ½ | 4 | 9 | | Ngô Hồng Thuận | QTP | 4,5 | w 1 | 5 | 12 | | Hoàng Văn Linh | Q01 | 3,5 | s 1 | 6 | 16 | | Lê Công Hân | QGV | 4 | w ½ | 7 | 14 | | Huỳnh Thanh Vũ | Q06 | 5,5 | s 0 | 8 | 10 | | Trần Tiến Hữu | QBT | 4 | w 0 | 9 | 8 | | Ngô Thanh Phụng | QGV | 2 | w ½ | Đào Thị Minh Anh 1990 Q06 Rp:1941 Pts. 3 |
1 | 3 | | Nguyễn Hoàng Yến | Q03 | 6 | s 0 | 2 | 16 | | Phạm Tường Vân Khánh | Q01 | 3 | w 1 | 3 | 7 | | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 5 | w 0 | 4 | 13 | | Trần Huỳnh Thiên Thư | Q03 | 3 | s 0 | 5 | 12 | | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 2 | s 1 | 6 | 10 | | Huỳnh Tùng Phương Anh | Q05 | 3 | w 1 | 7 | 8 | | Đàm Thị Ngọc Phượng | Q01 | 5 | s 0 | Đinh Trần Thanh Lam 1989 Q06 Rp:1833 Pts. 2 |
1 | 4 | | Cao Phương Thanh | Q01 | 4 | w 0 | 2 | 6 | | Trần Hoàng Tiểu Nhật | Q03 | 1 | s 0 | 3 | 13 | | Trần Huỳnh Thiên Thư | Q03 | 3 | w 1 | 4 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | Q01 | 3 | s 0 | 5 | 11 | | Đào Thị Minh Anh | Q06 | 3 | w 0 | 6 | 14 | | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 1 | s 1 | 7 | 16 | | Phạm Tường Vân Khánh | Q01 | 3 | s 0 | Nguyễn Ánh Tuyết 1986 Q06 Pts. 0 |
1 | 7 | | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 5 | - 0K | 2 | - | | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | | not paired | - | - | - 0 |
|
|
|
|