GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TPHCM NĂM 2016-BẢNG NỮ Last update 28.10.2016 17:42:02, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for q05
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
46 | | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Q05 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 47 | CoTieuChuan: Bang Nam |
55 | | Hà Minh Quang | Q05 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 52 | CoTieuChuan: Bang Nam |
69 | | Nguyễn Thành Trí | Q05 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 38 | CoTieuChuan: Bang Nam |
13 | | Huỳnh Tùng Phương Anh | Q05 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 11 | Bang Nu |
10 | | Huỳnh Tùng Phương Anh | Q05 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | 3 | 9 | Bang Nu |
Results of the last round for q05
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
9 | 17 | 69 | | Nguyễn Thành Trí | Q05 | 4 | 0 - 1 | 4 | | Trần Tiến Huy | Q06 | 21 |
9 | 39 | 46 | | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Q05 | 3 | 0 | | | not paired | | |
9 | 43 | 55 | | Hà Minh Quang | Q05 | 2 | 0 | | | not paired | | |
9 | 8 | 23 | | Nguyễn Ánh Tuyết | Q06 | 3½ | 0 - 1 | 3½ | | Huỳnh Tùng Phương Anh | Q05 | 13 |
7 | 7 | 10 | | Huỳnh Tùng Phương Anh | Q05 | 2 | 1 - 0 | 1 | | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 14 |
Player details for q05
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Vũ Nguyễn Hoàng Luân 1955 Q05 Rp:1988 Pts. 3 |
1 | 11 | | Trần Chánh Tâm | Q04 | 7 | s 0 | 2 | 13 | | Trịnh Văn Phương | QGV | 6 | w 1 | 3 | 21 | | Trần Tiến Huy | Q06 | 5 | s 1 | 4 | 23 | | Lê Công Hân | QGV | 5,5 | w 1 | 5 | 3 | | Nguyễn Trường Sơn | QGV | 6,5 | w 0 | 6 | 10 | | Nguyễn Hoàng Lâm | QTB | 6 | s 0 | 7 | 14 | | Nguyễn Đình Quỳnh | QGV | 4 | - 0K | 8 | - | | not paired | - | - | - 0 |
9 | - | | not paired | - | - | - 0 |
Hà Minh Quang 1946 Q05 Rp:1856 Pts. 2 |
1 | 20 | | Đoàn Đức Hiển | QGV | 5 | w 1 | 2 | 10 | | Nguyễn Hoàng Lâm | QTB | 6 | s 0 | 3 | 24 | | Đào Anh Duy | QGV | 3,5 | w 1 | 4 | 5 | | Nguyễn Thanh Vinh | QBT | 5,5 | s 0 | 5 | 33 | | Phan Tri Châu | BTA | 5,5 | w 0 | 6 | 26 | | Trần Lê Hà Tuấn Thanh | QTB | 4,5 | s 0 | 7 | 69 | | Nguyễn Thành Trí | Q05 | 4 | - 0K | 8 | - | | not paired | - | - | - 0 |
9 | - | | not paired | - | - | - 0 |
Nguyễn Thành Trí 1932 Q05 Rp:1881 Pts. 4 |
1 | 34 | | Trần Ngọc Châu | BTA | 3 | w 0 | 2 | 36 | | Đinh Đoàn Duy | Q08 | 0 | s 1 | 3 | 30 | | Trương Quang Đăng Khoa | QTP | 2,5 | w 0 | 4 | 32 | | Đặng Trịnh Tuấn Anh | Q04 | 4,5 | s 0 | 5 | 57 | | Phạm Anh Quân | QTP | 2 | w 1 | 6 | 27 | | Trần Quang Phúc | Q06 | 3 | s 0 | 7 | 55 | | Hà Minh Quang | Q05 | 2 | - 1K | 8 | 28 | | Đinh Hữu Pháp | QTP | 4 | s 1 | 9 | 21 | | Trần Tiến Huy | Q06 | 5 | w 0 | Huỳnh Tùng Phương Anh 1918 Q05 Rp:1913 Pts. 4,5 |
1 | 26 | | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 4 | w 1 | 2 | 4 | | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 5 | s 0 | 3 | 20 | | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | Q01 | 4,5 | w 0 | 4 | 24 | | Nguyễn Thanh Thảo | Q06 | 3 | s 1 | 5 | 22 | | Đàm Thị Ngọc Phượng | Q01 | 5 | w 0 | 6 | 19 | | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 4,5 | s ½ | 7 | 18 | | Phạm Tường Vân Khánh | Q01 | 3,5 | w 1 | 8 | 7 | | Đỗ Mai Phương | QTB | 4,5 | w 0 | 9 | 23 | | Nguyễn Ánh Tuyết | Q06 | 3,5 | s 1 | Huỳnh Tùng Phương Anh 1991 Q05 Rp:1943 Pts. 3 |
1 | 2 | | Trần Huỳnh Thiên Kim | Q03 | 5 | w 0 | 2 | 13 | | Trần Huỳnh Thiên Thư | Q03 | 3 | s 1 | 3 | 6 | | Trần Hoàng Tiểu Nhật | Q03 | 1 | w 1 | 4 | 5 | | Nguyễn Phương Khải Tú | Q01 | 3 | w 0 | 5 | 8 | | Đàm Thị Ngọc Phượng | Q01 | 5 | s 0 | 6 | 11 | | Đào Thị Minh Anh | Q06 | 3 | s 0 | 7 | 14 | | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 1 | w 1 |
|
|
|
|