GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TPHCM NĂM 2016-BẢNG NỮ Last update 28.10.2016 17:42:02, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for q03
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
22 | | Đàm Vũ Nhật Thành | Q03 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3,5 | 45 | CoTieuChuan: Bang Nam |
25 | | Ngô Trí Thiện | Q03 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 40 | CoTieuChuan: Bang Nam |
31 | | Bùi Minh Hiếu | Q03 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 66 | CoTieuChuan: Bang Nam |
53 | | Đỗ Hoàng Nhiên | Q03 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 2,5 | 51 | CoTieuChuan: Bang Nam |
3 | | Trần Huỳnh Thiên Kim | Q03 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 7 | 2 | Bang Nu |
4 | | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 8 | Bang Nu |
9 | | Trần Ngọc Khánh Hà | Q03 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 22 | Bang Nu |
10 | | Trần Huỳnh Thiên Thư | Q03 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 15 | Bang Nu |
21 | | Trần Hoàng Tiểu Nhật | Q03 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 5,5 | 6 | Bang Nu |
26 | | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 16 | Bang Nu |
2 | | Trần Huỳnh Thiên Kim | Q03 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 5 | 2 | Bang Nu |
3 | | Nguyễn Hoàng Yến | Q03 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | | | 6 | 1 | Bang Nu |
6 | | Trần Hoàng Tiểu Nhật | Q03 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 1 | 16 | Bang Nu |
7 | | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | 5 | 4 | Bang Nu |
13 | | Trần Huỳnh Thiên Thư | Q03 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | | | 3 | 12 | Bang Nu |
14 | | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 1 | 14 | Bang Nu |
Results of the last round for q03
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
9 | 20 | 62 | | Nguyễn Phan Tuấn | QBT | 3½ | - - - | 3½ | | Ngô Trí Thiện | Q03 | 25 |
9 | 23 | 22 | | Đàm Vũ Nhật Thành | Q03 | 2½ | 1 - 0 | 2½ | | Đỗ Hoàng Nhiên | Q03 | 53 |
9 | 31 | 31 | | Bùi Minh Hiếu | Q03 | 0 | 0 | | | not paired | | |
9 | 1 | 1 | | Đàm Thị Thùy Dung | Q01 | 7 | ½ - ½ | 5 | | Trần Hoàng Tiểu Nhật | Q03 | 21 |
9 | 2 | 3 | | Trần Huỳnh Thiên Kim | Q03 | 7 | 0 - 1 | 5 | | Nguyễn Phương Khải Tú | Q01 | 11 |
9 | 6 | 26 | | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 4 | 0 - 1 | 4 | | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 4 |
9 | 7 | 22 | | Đàm Thị Ngọc Phượng | Q01 | 4 | 1 - 0 | 4 | | Trần Huỳnh Thiên Thư | Q03 | 10 |
9 | 10 | 18 | | Phạm Tường Vân Khánh | Q01 | 3½ | 0 - 1 | 2 | | Trần Ngọc Khánh Hà | Q03 | 9 |
7 | 1 | 3 | | Nguyễn Hoàng Yến | Q03 | 6 | 0 - 1 | 4 | | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 7 |
7 | 3 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | Q01 | 3 | 0 - 1 | 4 | | Trần Huỳnh Thiên Kim | Q03 | 2 |
7 | 5 | 4 | | Cao Phương Thanh | Q01 | 3 | 1 - 0 | 3 | | Trần Huỳnh Thiên Thư | Q03 | 13 |
7 | 7 | 10 | | Huỳnh Tùng Phương Anh | Q05 | 2 | 1 - 0 | 1 | | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 14 |
7 | 8 | 6 | | Trần Hoàng Tiểu Nhật | Q03 | 1 | 0 | | | not paired | | |
Player details for q03
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Đàm Vũ Nhật Thành 1979 Q03 Rp:1882 Pts. 3,5 |
1 | 57 | | Phạm Anh Quân | QTP | 2 | s ½ | 2 | 23 | | Lê Công Hân | QGV | 5,5 | w 0 | 3 | 13 | | Trịnh Văn Phương | QGV | 6 | s 0 | 4 | 14 | | Nguyễn Đình Quỳnh | QGV | 4 | w 0 | 5 | 68 | | Nguyễn Ngọc Cao Trí | Q07 | 3 | s 1 | 6 | 62 | | Nguyễn Phan Tuấn | QBT | 3,5 | w 0 | 7 | 41 | | Lê Quốc Huy | Q08 | 4 | s 0 | 8 | 24 | | Đào Anh Duy | QGV | 3,5 | s 1 | 9 | 53 | | Đỗ Hoàng Nhiên | Q03 | 2,5 | w 1 | Ngô Trí Thiện 1976 Q03 Rp:1902 Pts. 3,5 |
1 | 60 | | Phan Văn Tiến | BTA | 1 | w 0 | 2 | 56 | | Vũ Hào Quang | Q06 | 3,5 | s 1 | 3 | 68 | | Nguyễn Ngọc Cao Trí | Q07 | 3 | w 1 | 4 | 48 | | Nguyễn Anh Tuấn | Q02 | 5 | s 0 | 5 | 61 | | Nguyễn Quốc Toàn | QTP | 2 | w 1 | 6 | 59 | | Phạm Ngọc Tiềm | Q01 | 5 | s ½ | 7 | 33 | | Phan Tri Châu | BTA | 5,5 | w 0 | 8 | 63 | | Nguyễn Thanh Tùng | Q04 | 5,5 | s 0 | 9 | 62 | | Nguyễn Phan Tuấn | QBT | 3,5 | - 0K | Bùi Minh Hiếu 1970 Q03 Pts. 0 |
1 | 66 | | Nguyễn Chiến Thắng | BTA | 5,5 | - 0K | 2 | - | | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | | not paired | - | - | - 0 |
8 | - | | not paired | - | - | - 0 |
9 | - | | not paired | - | - | - 0 |
Đỗ Hoàng Nhiên 1948 Q03 Rp:1797 Pts. 2,5 |
1 | 18 | | Trần Anh Duy | Q02 | 6,5 | w 0 | 2 | 24 | | Đào Anh Duy | QGV | 3,5 | s 0 | 3 | 32 | | Đặng Trịnh Tuấn Anh | Q04 | 4,5 | w 0 | 4 | 52 | | Trần Minh Nhi | Q04 | 0 | s 1 | 5 | 14 | | Nguyễn Đình Quỳnh | QGV | 4 | s 0 | 6 | 68 | | Nguyễn Ngọc Cao Trí | Q07 | 3 | w ½ | 7 | 57 | | Phạm Anh Quân | QTP | 2 | s 1 | 8 | 56 | | Vũ Hào Quang | Q06 | 3,5 | w 0 | 9 | 22 | | Đàm Vũ Nhật Thành | Q03 | 3,5 | s 0 | Trần Huỳnh Thiên Kim 1928 Q03 Rp:2116 Pts. 7 |
1 | 16 | | Huỳnh Hoàng Su Chinh | QTP | 0 | - 1K | 2 | 12 | | Đào Thị Minh Anh | Q06 | 4,5 | s 1 | 3 | 2 | | Cao Phương Thanh | Q01 | 6,5 | w ½ | 4 | 4 | | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 5 | s 1 | 5 | 6 | | Lại Quỳnh Tiên | QTB | 7 | w 1 | 6 | 1 | | Đàm Thị Thùy Dung | Q01 | 7,5 | w ½ | 7 | 5 | | Ngô Thị Bảo Trân | QTB | 5 | s 1 | 8 | 20 | | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | Q01 | 4,5 | s 1 | 9 | 11 | | Nguyễn Phương Khải Tú | Q01 | 6 | w 0 | Nguyễn Lâm Xuân Thy 1927 Q03 Rp:1959 Pts. 5 |
1 | 17 | | Phạm Thị Vân Giang | Q01 | 1 | s 1 | 2 | 13 | | Huỳnh Tùng Phương Anh | Q05 | 4,5 | w 1 | 3 | 1 | | Đàm Thị Thùy Dung | Q01 | 7,5 | s 0 | 4 | 3 | | Trần Huỳnh Thiên Kim | Q03 | 7 | w 0 | 5 | 19 | | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 4,5 | s 1 | 6 | 11 | | Nguyễn Phương Khải Tú | Q01 | 6 | s 0 | 7 | 23 | | Nguyễn Ánh Tuyết | Q06 | 3,5 | w 1 | 8 | 21 | | Trần Hoàng Tiểu Nhật | Q03 | 5,5 | w 0 | 9 | 26 | | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 4 | s 1 | Trần Ngọc Khánh Hà 1922 Q03 Rp:1719 Pts. 3 |
1 | 22 | | Đàm Thị Ngọc Phượng | Q01 | 5 | w 0 | 2 | 24 | | Nguyễn Thanh Thảo | Q06 | 3 | s 0 | 3 | 26 | | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 4 | w 0 | 4 | 14 | | Ngô Nhật Thiên Anh | QTP | 1 | s 1 | 5 | 23 | | Nguyễn Ánh Tuyết | Q06 | 3,5 | w 0 | 6 | - | | bye | - | - | - 1 |
7 | 8 | | Nguyễn Phương Anh | QTB | 3 | s 0 | 8 | 19 | | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 4,5 | w 0 | 9 | 18 | | Phạm Tường Vân Khánh | Q01 | 3,5 | s 1 | Trần Huỳnh Thiên Thư 1921 Q03 Rp:1869 Pts. 4 |
1 | 23 | | Nguyễn Ánh Tuyết | Q06 | 3,5 | s 0 | 2 | 17 | | Phạm Thị Vân Giang | Q01 | 1 | w 1 | 3 | 19 | | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 4,5 | s 0 | 4 | 8 | | Nguyễn Phương Anh | QTB | 3 | w 1 | 5 | 26 | | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 4 | s 1 | 6 | 21 | | Trần Hoàng Tiểu Nhật | Q03 | 5,5 | w 0 | 7 | 20 | | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | Q01 | 4,5 | s 0 | 8 | 15 | | Ngô Thừa Ân | QTP | 3 | w 1 | 9 | 22 | | Đàm Thị Ngọc Phượng | Q01 | 5 | s 0 | Trần Hoàng Tiểu Nhật 1910 Q03 Rp:2003 Pts. 5,5 |
1 | 8 | | Nguyễn Phương Anh | QTB | 3 | w 1 | 2 | 6 | | Lại Quỳnh Tiên | QTB | 7 | s 0 | 3 | 12 | | Đào Thị Minh Anh | Q06 | 4,5 | w 1 | 4 | 23 | | Nguyễn Ánh Tuyết | Q06 | 3,5 | s 1 | 5 | 5 | | Ngô Thị Bảo Trân | QTB | 5 | w 0 | 6 | 10 | | Trần Huỳnh Thiên Thư | Q03 | 4 | s 1 | 7 | 2 | | Cao Phương Thanh | Q01 | 6,5 | w 0 | 8 | 4 | | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 5 | s 1 | 9 | 1 | | Đàm Thị Thùy Dung | Q01 | 7,5 | s ½ | Ngô Hồ Thanh Trúc 1905 Q03 Rp:1831 Pts. 4 |
1 | 13 | | Huỳnh Tùng Phương Anh | Q05 | 4,5 | s 0 | 2 | 15 | | Ngô Thừa Ân | QTP | 3 | w 0 | 3 | 9 | | Trần Ngọc Khánh Hà | Q03 | 3 | s 1 | 4 | 17 | | Phạm Thị Vân Giang | Q01 | 1 | - 1K | 5 | 10 | | Trần Huỳnh Thiên Thư | Q03 | 4 | w 0 | 6 | 18 | | Phạm Tường Vân Khánh | Q01 | 3,5 | s 0 | 7 | 24 | | Nguyễn Thanh Thảo | Q06 | 3 | s 1 | 8 | 8 | | Nguyễn Phương Anh | QTB | 3 | w 1 | 9 | 4 | | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 5 | w 0 | Trần Huỳnh Thiên Kim 1999 Q03 Rp:2153 Pts. 5 |
1 | 10 | | Huỳnh Tùng Phương Anh | Q05 | 3 | s 1 | 2 | 5 | | Nguyễn Phương Khải Tú | Q01 | 3 | w 1 | 3 | 4 | | Cao Phương Thanh | Q01 | 4 | s 1 | 4 | 3 | | Nguyễn Hoàng Yến | Q03 | 6 | s 0 | 5 | 1 | | Đàm Thị Thùy Dung | Q01 | 5 | w 1 | 6 | 8 | | Đàm Thị Ngọc Phượng | Q01 | 5 | w 0 | 7 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | Q01 | 3 | s 1 | Nguyễn Hoàng Yến 1998 Q03 Rp:2305 Pts. 6 |
1 | 11 | | Đào Thị Minh Anh | Q06 | 3 | w 1 | 2 | 8 | | Đàm Thị Ngọc Phượng | Q01 | 5 | s 1 | 3 | 1 | | Đàm Thị Thùy Dung | Q01 | 5 | s 1 | 4 | 2 | | Trần Huỳnh Thiên Kim | Q03 | 5 | w 1 | 5 | 4 | | Cao Phương Thanh | Q01 | 4 | s 1 | 6 | 5 | | Nguyễn Phương Khải Tú | Q01 | 3 | w 1 | 7 | 7 | | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 5 | w 0 | Trần Hoàng Tiểu Nhật 1995 Q03 Rp:1864 Pts. 1 |
1 | 14 | | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 1 | s 0 | 2 | 12 | | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 2 | w 1 | 3 | 10 | | Huỳnh Tùng Phương Anh | Q05 | 3 | s 0 | 4 | - | | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | | not paired | - | - | - 0 |
Nguyễn Lâm Xuân Thy 1994 Q03 Rp:2121 Pts. 5 |
1 | 15 | | Nguyễn Ánh Tuyết | Q06 | 0 | - 1K | 2 | 1 | | Đàm Thị Thùy Dung | Q01 | 5 | w 0 | 3 | 11 | | Đào Thị Minh Anh | Q06 | 3 | s 1 | 4 | 4 | | Cao Phương Thanh | Q01 | 4 | w 0 | 5 | 5 | | Nguyễn Phương Khải Tú | Q01 | 3 | s 1 | 6 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | Q01 | 3 | w 1 | 7 | 3 | | Nguyễn Hoàng Yến | Q03 | 6 | s 1 | Trần Huỳnh Thiên Thư 1988 Q03 Rp:1941 Pts. 3 |
1 | 5 | | Nguyễn Phương Khải Tú | Q01 | 3 | s 0 | 2 | 10 | | Huỳnh Tùng Phương Anh | Q05 | 3 | w 0 | 3 | 12 | | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 2 | s 0 | 4 | 11 | | Đào Thị Minh Anh | Q06 | 3 | w 1 | 5 | 14 | | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 1 | s 1 | 6 | 16 | | Phạm Tường Vân Khánh | Q01 | 3 | w 1 | 7 | 4 | | Cao Phương Thanh | Q01 | 4 | s 0 | Ngô Hồ Thanh Trúc 1987 Q03 Rp:1681 Pts. 1 |
1 | 6 | | Trần Hoàng Tiểu Nhật | Q03 | 1 | w 1 | 2 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | Q01 | 3 | s 0 | 3 | 8 | | Đàm Thị Ngọc Phượng | Q01 | 5 | w 0 | 4 | 16 | | Phạm Tường Vân Khánh | Q01 | 3 | s 0 | 5 | 13 | | Trần Huỳnh Thiên Thư | Q03 | 3 | w 0 | 6 | 12 | | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 2 | w 0 | 7 | 10 | | Huỳnh Tùng Phương Anh | Q05 | 3 | s 0 |
|
|
|
|