Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TPHCM NĂM 2016-BẢNG NAM

Last update 28.10.2016 17:41:41, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Player overview for qgv

SNoNameFED123456789Pts.Rk.Group
3Nguyễn Trường SơnQGV10111½½1½6,55CoTieuChuan: Bang Nam
6Nguyễn Hồng ĐứcQGV000000000065CoTieuChuan: Bang Nam
13Trịnh Văn PhươngQGV001110111611CoTieuChuan: Bang Nam
14Nguyễn Đình QuỳnhQGV000111100437CoTieuChuan: Bang Nam
20Đoàn Đức HiểnQGV010001111527CoTieuChuan: Bang Nam
23Lê Công HânQGV½1½011½105,516CoTieuChuan: Bang Nam
24Đào Anh DuyQGV01010½0013,542CoTieuChuan: Bang Nam
38Mai Chí HậuQGV000000000067CoTieuChuan: Bang Nam
44Trần Duy Nam LongQGV001111½½0525CoTieuChuan: Bang Nam
54Ngô Thanh PhụngQGV110½11½½16,57CoTieuChuan: Bang Nam
6Nguyễn Trường SơnQGV½011½½0104,510Co Chop: Bang Nam
8Ngô Thanh PhụngQGV001½0000½219Co Chop: Bang Nam
11Trịnh Văn PhươngQGV01001111058Co Chop: Bang Nam
16Lê Công HânQGV½1010½001414Co Chop: Bang Nam

Results of the last round for qgv

Rd.Bo.No.NameFEDPts. ResultPts. NameFEDNo.
9111Trần Chánh TâmQ04 ½ - ½6 Nguyễn Trường SơnQGV3
9323Lê Công HânQGV 0 - 16 Nguyễn Hoàng LâmQ019
9654Ngô Thanh PhụngQGV 1 - 0 Phan Tri ChâuBTA33
91044Trần Duy Nam LongQGV5 0 - 15 Trịnh Văn PhươngQGV13
91414Nguyễn Đình QuỳnhQGV4 0 - 1 Nguyễn Chiến ThắngBTA66
91641Lê Quốc HuyQ084 0 - 14 Đoàn Đức HiểnQGV20
92524Đào Anh DuyQGV 1 bye
9286Nguyễn Hồng ĐứcQGV0 0 not paired
93638Mai Chí HậuQGV0 0 not paired
916Nguyễn Trường SơnQGV 0 - 1 Nguyễn Minh Nhật QuangQ011
9211Trịnh Văn PhươngQGV5 0 - 1 Trương Á MinhQ1113
9917Nguyễn Minh HậuQ063 ½ - ½ Ngô Thanh PhụngQGV8
91016Lê Công HânQGV3 1 - 01 Phạm Quốc ViệtQ0219

Player details for qgv

Rd.SNoNameFEDPts.Res.
Nguyễn Trường Sơn 1998 QGV Rp:2104 Pts. 6,5
138Mai Chí HậuQGV0- 1K
243Hoàng Văn LinhQ015,5w 0
363Nguyễn Thanh TùngQ045,5s 1
447Lê MinhQ084,5w 1
546Vũ Nguyễn Hoàng LuânQ053s 1
61Đào Quốc HưngQ117w ½
749Trương Á MinhQ115,5s ½
848Nguyễn Anh TuấnQ025w 1
911Trần Chánh TâmQ047s ½
Nguyễn Hồng Đức 1995 QGV Pts. 0
141Lê Quốc HuyQ084- 0K
2-not paired --- 0
3-not paired --- 0
4-not paired --- 0
5-not paired --- 0
6-not paired --- 0
7-not paired --- 0
8-not paired --- 0
9-not paired --- 0
Trịnh Văn Phương 1988 QGV Rp:2059 Pts. 6
148Nguyễn Anh TuấnQ025w 0
246Vũ Nguyễn Hoàng LuânQ053s 0
322Đàm Vũ Nhật ThànhQ033,5w 1
437Đoàn Tấn ĐạtQ061,5s 1
527Trần Quang PhúcQ063w 1
642Trần Tiến HữuQBT6w 0
734Trần Ngọc ChâuBTA3- 1K
832Đặng Trịnh Tuấn AnhQ044,5s 1
944Trần Duy Nam LongQGV5s 1
Nguyễn Đình Quỳnh 1987 QGV Rp:1872 Pts. 4
149Trương Á MinhQ115,5s 0
247Lê MinhQ084,5w 0
351Nguyễn Thành NghĩaQ082s 0
422Đàm Vũ Nhật ThànhQ033,5s 1
553Đỗ Hoàng NhiênQ032,5w 1
641Lê Quốc HuyQ084w 1
746Vũ Nguyễn Hoàng LuânQ053- 1K
810Nguyễn Hoàng LâmQTB6s 0
966Nguyễn Chiến ThắngBTA5,5w 0
Đoàn Đức Hiển 1981 QGV Rp:1832 Pts. 5
155Hà Minh QuangQ052s 0
251Nguyễn Thành NghĩaQ082w 1
347Lê MinhQ084,5s 0
444Trần Duy Nam LongQGV5w 0
556Vũ Hào QuangQ063,5s 0
657Phạm Anh QuânQTP2s 1
761Nguyễn Quốc ToànQTP2- 1K
870Từ Đức TrungQ063,5w 1
941Lê Quốc HuyQ084s 1
Lê Công Hân 1978 QGV Rp:2044 Pts. 5,5
158Huỳnh Minh TânQ021,5w ½
222Đàm Vũ Nhật ThànhQ033,5s 1
35Nguyễn Thanh VinhQBT5,5w ½
446Vũ Nguyễn Hoàng LuânQ053s 0
541Lê Quốc HuyQ084w 1
647Lê MinhQ084,5s 1
744Trần Duy Nam LongQGV5w ½
864Hồ Bá ThanhQ065s 1
99Nguyễn Hoàng LâmQ017w 0
Đào Anh Duy 1977 QGV Rp:1809 Pts. 3,5
159Phạm Ngọc TiềmQ015s 0
253Đỗ Hoàng NhiênQ032,5w 1
355Hà Minh QuangQ052s 0
451Nguyễn Thành NghĩaQ082w 1
544Trần Duy Nam LongQGV5s 0
656Vũ Hào QuangQ063,5w ½
766Nguyễn Chiến ThắngBTA5,5s 0
822Đàm Vũ Nhật ThànhQ033,5w 0
9-bye --- 1
Mai Chí Hậu 1963 QGV Pts. 0
13Nguyễn Trường SơnQGV6,5- 0K
2-not paired --- 0
3-not paired --- 0
4-not paired --- 0
5-not paired --- 0
6-not paired --- 0
7-not paired --- 0
8-not paired --- 0
9-not paired --- 0
Trần Duy Nam Long 1957 QGV Rp:2025 Pts. 5
19Nguyễn Hoàng LâmQ017s 0
28Nguyễn Huy LamQBT4,5s 0
352Trần Minh NhiQ040w 1
420Đoàn Đức HiểnQGV5s 1
524Đào Anh DuyQGV3,5w 1
619Phạm Quốc ViệtQ025,5w 1
723Lê Công HânQGV5,5s ½
85Nguyễn Thanh VinhQBT5,5w ½
913Trịnh Văn PhươngQGV6w 0
Ngô Thanh Phụng 1947 QGV Rp:2142 Pts. 6,5
119Phạm Quốc ViệtQ025,5s 1
227Trần Quang PhúcQ063w 1
39Nguyễn Hoàng LâmQ017s 0
434Trần Ngọc ChâuBTA3w ½
530Trương Quang Đăng KhoaQTP2,5w 1
639Nguyễn Minh HậuQ065,5s 1
718Trần Anh DuyQ026,5w ½
812Huỳnh Thanh VũQ065,5s ½
933Phan Tri ChâuBTA5,5w 1
Nguyễn Trường Sơn 1995 QGV Rp:1991 Pts. 4,5
116Lê Công HânQGV4s ½
212Hoàng Văn LinhQ013,5w 0
314Huỳnh Thanh VũQ065,5s 1
421Nguyễn Thanh TùngQ045w 1
52Nguyễn Hoàng LâmQ014w ½
63Đào Quốc HưngQ114s ½
713Trương Á MinhQ117,5w 0
89Ngô Hồng ThuậnQTP4,5s 1
91Nguyễn Minh Nhật QuangQ018,5w 0
Ngô Thanh Phụng 1993 QGV Rp:1766 Pts. 2
118Phan Tri ChâuBTA5s 0
216Lê Công HânQGV4w 0
319Phạm Quốc ViệtQ021s 1
414Huỳnh Thanh VũQ065,5w ½
59Ngô Hồng ThuậnQTP4,5s 0
611Trịnh Văn PhươngQGV5s 0
710Trần Tiến HữuQBT4w 0
820Nguyễn Chiến ThắngBTA3,5w 0
917Nguyễn Minh HậuQ063,5s ½
Trịnh Văn Phương 1990 QGV Rp:2032 Pts. 5
11Nguyễn Minh Nhật QuangQ018,5s 0
220Nguyễn Chiến ThắngBTA3,5w 1
37Nguyễn Trần Đỗ NinhQ045,5s 0
418Phan Tri ChâuBTA5w 0
519Phạm Quốc ViệtQ021s 1
68Ngô Thanh PhụngQGV2w 1
716Lê Công HânQGV4s 1
84Trần Chánh TâmQ045,5w 1
913Trương Á MinhQ117,5w 0
Lê Công Hân 1985 QGV Rp:1947 Pts. 4
16Nguyễn Trường SơnQGV4,5w ½
28Ngô Thanh PhụngQGV2s 1
32Nguyễn Hoàng LâmQ014w 0
412Hoàng Văn LinhQ013,5w 1
54Trần Chánh TâmQ045,5s 0
617Nguyễn Minh HậuQ063,5s ½
711Trịnh Văn PhươngQGV5w 0
818Phan Tri ChâuBTA5s 0
919Phạm Quốc ViệtQ021w 1