Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TPHCM NĂM 2016-BẢNG NAM

Last update 28.10.2016 17:41:41, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Player overview for q11

SNoNameFED123456789Pts.Rk.Group
1Đào Quốc HưngQ111111½½½½172CoTieuChuan: Bang Nam
2Trềnh A SángQ11000000000063CoTieuChuan: Bang Nam
49Trương Á MinhQ111½1101½½05,513CoTieuChuan: Bang Nam
3Đào Quốc HưngQ1101101½½00412Co Chop: Bang Nam
13Trương Á MinhQ1111½1½½1117,52Co Chop: Bang Nam

Results of the last round for q11

Rd.Bo.No.NameFEDPts. ResultPts. NameFEDNo.
921Đào Quốc HưngQ116 1 - 0 Huỳnh Thanh VũQ0612
9449Trương Á MinhQ11 0 - 1 Nguyễn Trần Đỗ NinhQ047
9262Trềnh A SángQ110 0 not paired
9211Trịnh Văn PhươngQGV5 0 - 1 Trương Á MinhQ1113
963Đào Quốc HưngQ114 0 - 14 Phan Tri ChâuBTA18

Player details for q11

Rd.SNoNameFEDPts.Res.
Đào Quốc Hưng 2000 Q11 Rp:2201 Pts. 7
136Đinh Đoàn DuyQ080w 1
234Trần Ngọc ChâuBTA3s 1
348Nguyễn Anh TuấnQ025w 1
418Trần Anh DuyQ026,5s 1
59Nguyễn Hoàng LâmQ017w ½
63Nguyễn Trường SơnQGV6,5s ½
711Trần Chánh TâmQ047w ½
87Nguyễn Trần Đỗ NinhQ046,5s ½
912Huỳnh Thanh VũQ065,5w 1
Trềnh A Sáng 1999 Q11 Pts. 0
137Đoàn Tấn ĐạtQ061,5- 0K
2-not paired --- 0
3-not paired --- 0
4-not paired --- 0
5-not paired --- 0
6-not paired --- 0
7-not paired --- 0
8-not paired --- 0
9-not paired --- 0
Trương Á Minh 1952 Q11 Rp:2069 Pts. 5,5
114Nguyễn Đình QuỳnhQGV4w 1
25Nguyễn Thanh VinhQBT5,5s ½
312Huỳnh Thanh VũQ065,5w 1
410Nguyễn Hoàng LâmQTB6s 1
518Trần Anh DuyQ026,5w 0
629Huỳnh VinhQTB4s 1
73Nguyễn Trường SơnQGV6,5w ½
89Nguyễn Hoàng LâmQ017s ½
97Nguyễn Trần Đỗ NinhQ046,5w 0
Đào Quốc Hưng 1998 Q11 Rp:1948 Pts. 4
113Trương Á MinhQ117,5w 0
217Nguyễn Minh HậuQ063,5s 1
312Hoàng Văn LinhQ013,5s 1
47Nguyễn Trần Đỗ NinhQ045,5w 0
510Trần Tiến HữuQBT4s 1
66Nguyễn Trường SơnQGV4,5w ½
75Trần Anh DuyQ025w ½
81Nguyễn Minh Nhật QuangQ018,5s 0
918Phan Tri ChâuBTA5w 0
Trương Á Minh 1988 Q11 Rp:2266 Pts. 7,5
13Đào Quốc HưngQ114s 1
27Nguyễn Trần Đỗ NinhQ045,5w 1
31Nguyễn Minh Nhật QuangQ018,5s ½
410Trần Tiến HữuQBT4w 1
55Trần Anh DuyQ025s ½
64Trần Chánh TâmQ045,5w ½
76Nguyễn Trường SơnQGV4,5s 1
821Nguyễn Thanh TùngQ045w 1
911Trịnh Văn PhươngQGV5s 1