Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TPHCM NĂM 2016-BẢNG NAM

Last update 28.10.2016 17:41:41, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Player overview for q01

SNoNameFED123456789Pts.Rk.Group
4Bùi Nguyễn Ngọc TraiQ01000000000064CoTieuChuan: Bang Nam
9Nguyễn Hoàng LâmQ011111½½½½171CoTieuChuan: Bang Nam
17Trịnh Quốc Trọng NghĩaQ01100000000159CoTieuChuan: Bang Nam
40Nguyễn Thái HoàngQ01000000000068CoTieuChuan: Bang Nam
43Hoàng Văn LinhQ0111½½11½005,512CoTieuChuan: Bang Nam
45Trần Phúc LộcQ01000000000069CoTieuChuan: Bang Nam
50Bùi Lý Thành NamQ01000000000070CoTieuChuan: Bang Nam
59Phạm Ngọc TiềmQ011½10½½10½523CoTieuChuan: Bang Nam
1Đàm Thị Thùy DungQ01111½1½11½7,51Bang Nu
2Cao Phương ThanhQ0111½10½1½16,54Bang Nu
11Nguyễn Phương Khải TúQ01101½½101165Bang Nu
17Phạm Thị Vân GiangQ01001000000123Bang Nu
18Phạm Tường Vân KhánhQ010100½10103,518Bang Nu
20Nguyễn Huỳnh Phương LanQ01101½101004,510Bang Nu
22Đàm Thị Ngọc PhượngQ0110011100159Bang Nu
1Nguyễn Minh Nhật QuangQ0111½1111118,51Co Chop: Bang Nam
2Nguyễn Hoàng LâmQ01½110½0001413Co Chop: Bang Nam
12Hoàng Văn LinhQ01½100011003,517Co Chop: Bang Nam
1Đàm Thị Thùy DungQ01110101153Bang Nu
4Cao Phương ThanhQ01110100146Bang Nu
5Nguyễn Phương Khải TúQ01101100037Bang Nu
8Đàm Thị Ngọc PhượngQ01101011155Bang Nu
9Nguyễn Huỳnh Phương LanQ01010110038Bang Nu
16Phạm Tường Vân KhánhQ010011001311Bang Nu

Results of the last round for q01

Rd.Bo.No.NameFEDPts. ResultPts. NameFEDNo.
9323Lê Công HânQGV 0 - 16 Nguyễn Hoàng LâmQ019
9543Hoàng Văn LinhQ01 0 - 1 Trần Anh DuyQ0218
91359Phạm Ngọc TiềmQ01 ½ - ½ Hồ Bá ThanhQ0664
9274Bùi Nguyễn Ngọc TraiQ010 0 not paired
92917Trịnh Quốc Trọng NghĩaQ011 0 not paired
93740Nguyễn Thái HoàngQ010 0 not paired
93845Trần Phúc LộcQ010 0 not paired
94050Bùi Lý Thành NamQ010 0 not paired
911Đàm Thị Thùy DungQ017 ½ - ½5 Trần Hoàng Tiểu NhậtQ0321
923Trần Huỳnh Thiên KimQ037 0 - 15 Nguyễn Phương Khải TúQ0111
942Cao Phương ThanhQ01 1 - 0 Nguyễn Huỳnh Phương LanQ0120
9722Đàm Thị Ngọc PhượngQ014 1 - 04 Trần Huỳnh Thiên ThưQ0310
91018Phạm Tường Vân KhánhQ01 0 - 12 Trần Ngọc Khánh HàQ039
91417Phạm Thị Vân GiangQ011 0 not paired
916Nguyễn Trường SơnQGV 0 - 1 Nguyễn Minh Nhật QuangQ011
9721Nguyễn Thanh TùngQ044 1 - 0 Hoàng Văn LinhQ0112
9820Nguyễn Chiến ThắngBTA 0 - 13 Nguyễn Hoàng LâmQ012
725Nguyễn Phương Khải TúQ013 0 - 14 Đàm Thị Thùy DungQ011
739Nguyễn Huỳnh Phương LanQ013 0 - 14 Trần Huỳnh Thiên KimQ032
748Đàm Thị Ngọc PhượngQ014 1 - 03 Đào Thị Minh AnhQ0611
754Cao Phương ThanhQ013 1 - 03 Trần Huỳnh Thiên ThưQ0313
7616Phạm Tường Vân KhánhQ012 1 - 02 Đinh Trần Thanh LamQ0612

Player details for q01

Rd.SNoNameFEDPts.Res.
Bùi Nguyễn Ngọc Trai 1997 Q01 Pts. 0
139Nguyễn Minh HậuQ065,5- 0K
2-not paired --- 0
3-not paired --- 0
4-not paired --- 0
5-not paired --- 0
6-not paired --- 0
7-not paired --- 0
8-not paired --- 0
9-not paired --- 0
Nguyễn Hoàng Lâm 1992 Q01 Rp:2184 Pts. 7
144Trần Duy Nam LongQGV5w 1
237Đoàn Tấn ĐạtQ061,5s 1
354Ngô Thanh PhụngQGV6,5w 1
467Ngô Hồng ThuậnQTP6s 1
51Đào Quốc HưngQ117s ½
611Trần Chánh TâmQ047w ½
743Hoàng Văn LinhQ015,5s ½
849Trương Á MinhQ115,5w ½
923Lê Công HânQGV5,5s 1
Trịnh Quốc Trọng Nghĩa 1984 Q01 Pts. 1
152Trần Minh NhiQ040w 1
241Lê Quốc HuyQ084s 0
3-not paired --- 0
4-not paired --- 0
5-not paired --- 0
6-not paired --- 0
7-not paired --- 0
8-not paired --- 0
9-not paired --- 0
Nguyễn Thái Hoàng 1961 Q01 Pts. 0
15Nguyễn Thanh VinhQBT5,5- 0K
2-not paired --- 0
3-not paired --- 0
4-not paired --- 0
5-not paired --- 0
6-not paired --- 0
7-not paired --- 0
8-not paired --- 0
9-not paired --- 0
Hoàng Văn Linh 1958 Q01 Rp:2066 Pts. 5,5
18Nguyễn Huy LamQBT4,5w 1
23Nguyễn Trường SơnQGV6,5s 1
310Nguyễn Hoàng LâmQTB6w ½
47Nguyễn Trần Đỗ NinhQ046,5w ½
565Trần Văn ThànhQ044,5s 1
65Nguyễn Thanh VinhQBT5,5s 1
79Nguyễn Hoàng LâmQ017w ½
811Trần Chánh TâmQ047s 0
918Trần Anh DuyQ026,5w 0
Trần Phúc Lộc 1956 Q01 Pts. 0
110Nguyễn Hoàng LâmQTB6- 0K
2-not paired --- 0
3-not paired --- 0
4-not paired --- 0
5-not paired --- 0
6-not paired --- 0
7-not paired --- 0
8-not paired --- 0
9-not paired --- 0
Bùi Lý Thành Nam 1951 Q01 Pts. 0
115Vũ Tiến ĐạtQBT4- 0K
2-not paired --- 0
3-not paired --- 0
4-not paired --- 0
5-not paired --- 0
6-not paired --- 0
7-not paired --- 0
8-not paired --- 0
9-not paired --- 0
Phạm Ngọc Tiềm 1942 Q01 Rp:1907 Pts. 5
124Đào Anh DuyQGV3,5w 1
212Huỳnh Thanh VũQ065,5s ½
315Vũ Tiến ĐạtQBT4w 1
429Huỳnh VinhQTB4w 0
534Trần Ngọc ChâuBTA3s ½
625Ngô Trí ThiệnQ033,5w ½
770Từ Đức TrungQ063,5s 1
833Phan Tri ChâuBTA5,5s 0
964Hồ Bá ThanhQ065w ½
Đàm Thị Thùy Dung 1930 Q01 Rp:2194 Pts. 7,5
114Ngô Nhật Thiên AnhQTP1w 1
220Nguyễn Huỳnh Phương LanQ014,5s 1
34Nguyễn Lâm Xuân ThyQ035w 1
46Lại Quỳnh TiênQTB7s ½
52Cao Phương ThanhQ016,5w 1
63Trần Huỳnh Thiên KimQ037s ½
711Nguyễn Phương Khải TúQ016w 1
85Ngô Thị Bảo TrânQTB5s 1
921Trần Hoàng Tiểu NhậtQ035,5w ½
Cao Phương Thanh 1929 Q01 Rp:2086 Pts. 6,5
115Ngô Thừa ÂnQTP3s 1
211Nguyễn Phương Khải TúQ016w 1
33Trần Huỳnh Thiên KimQ037s ½
419Đinh Trần Thanh LamQ064,5w 1
51Đàm Thị Thùy DungQ017,5s 0
65Ngô Thị Bảo TrânQTB5w ½
721Trần Hoàng Tiểu NhậtQ035,5s 1
86Lại Quỳnh TiênQTB7s ½
920Nguyễn Huỳnh Phương LanQ014,5w 1
Nguyễn Phương Khải Tú 1920 Q01 Rp:2044 Pts. 6
124Nguyễn Thanh ThảoQ063w 1
22Cao Phương ThanhQ016,5s 0
318Phạm Tường Vân KhánhQ013,5w 1
420Nguyễn Huỳnh Phương LanQ014,5s ½
512Đào Thị Minh AnhQ064,5s ½
64Nguyễn Lâm Xuân ThyQ035w 1
71Đàm Thị Thùy DungQ017,5s 0
822Đàm Thị Ngọc PhượngQ015w 1
93Trần Huỳnh Thiên KimQ037s 1
Phạm Thị Vân Giang 1914 Q01 Pts. 1
14Nguyễn Lâm Xuân ThyQ035w 0
210Trần Huỳnh Thiên ThưQ034s 0
3-bye --- 1
426Ngô Hồ Thanh TrúcQ034- 0K
5-not paired --- 0
6-not paired --- 0
7-not paired --- 0
8-not paired --- 0
9-not paired --- 0
Phạm Tường Vân Khánh 1913 Q01 Rp:1838 Pts. 3,5
15Ngô Thị Bảo TrânQTB5s 0
27Đỗ Mai PhươngQTB4,5w 1
311Nguyễn Phương Khải TúQ016s 0
412Đào Thị Minh AnhQ064,5w 0
58Nguyễn Phương AnhQTB3s ½
626Ngô Hồ Thanh TrúcQ034w 1
713Huỳnh Tùng Phương AnhQ054,5s 0
824Nguyễn Thanh ThảoQ063w 1
99Trần Ngọc Khánh HàQ033w 0
Nguyễn Huỳnh Phương Lan 1911 Q01 Rp:1923 Pts. 4,5
17Đỗ Mai PhươngQTB4,5s 1
21Đàm Thị Thùy DungQ017,5w 0
313Huỳnh Tùng Phương AnhQ054,5s 1
411Nguyễn Phương Khải TúQ016w ½
515Ngô Thừa ÂnQTP3s 1
66Lại Quỳnh TiênQTB7s 0
710Trần Huỳnh Thiên ThưQ034w 1
83Trần Huỳnh Thiên KimQ037w 0
92Cao Phương ThanhQ016,5s 0
Đàm Thị Ngọc Phượng 1909 Q01 Rp:1964 Pts. 5
19Trần Ngọc Khánh HàQ033s 1
25Ngô Thị Bảo TrânQTB5w 0
315Ngô Thừa ÂnQTP3s 0
47Đỗ Mai PhươngQTB4,5w 1
513Huỳnh Tùng Phương AnhQ054,5s 1
612Đào Thị Minh AnhQ064,5w 1
76Lại Quỳnh TiênQTB7w 0
811Nguyễn Phương Khải TúQ016s 0
910Trần Huỳnh Thiên ThưQ034w 1
Nguyễn Minh Nhật Quang 2000 Q01 Rp:2436 Pts. 8,5
111Trịnh Văn PhươngQGV5w 1
210Trần Tiến HữuQBT4s 1
313Trương Á MinhQ117,5w ½
44Trần Chánh TâmQ045,5s 1
57Nguyễn Trần Đỗ NinhQ045,5w 1
65Trần Anh DuyQ025s 1
721Nguyễn Thanh TùngQ045s 1
83Đào Quốc HưngQ114w 1
96Nguyễn Trường SơnQGV4,5s 1
Nguyễn Hoàng Lâm 1999 Q01 Rp:1944 Pts. 4
112Hoàng Văn LinhQ013,5s ½
218Phan Tri ChâuBTA5w 1
316Lê Công HânQGV4s 1
45Trần Anh DuyQ025w 0
56Nguyễn Trường SơnQGV4,5s ½
621Nguyễn Thanh TùngQ045w 0

Show complete list