GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2016 - NỮ Last update 17.10.2016 04:15:34, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for qni
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
20 | | Đinh Thị Minh | QNI | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 5 | 15 | Bang Nu |
21 | | Trịnh Thúy Nga | QNI | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 19 | Bang Nu |
25 | | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 6 | 4 | Bang Nu |
22 | | Đinh Thị Minh | QNI | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 5 | 14 | Bang Nu |
24 | | Trịnh Thúy Nga | QNI | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 17 | Bang Nu |
27 | | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 5,5 | 10 | Bang Nu |
18 | | Đinh Thị Minh | QNI | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 19 | Bang Nu |
19 | | Trịnh Thúy Nga | QNI | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 13 | Bang Nu |
23 | | Đào Thủy Tiên | QNI | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 15 | Bang Nu |
Results of the last round for qni
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
9 | 1 | 2 | | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 6½ | ½ - ½ | 5½ | | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 25 |
9 | 8 | 13 | | Phạm Thị Vân Giang | HCM | 4 | 0 - 1 | 4 | | Đinh Thị Minh | QNI | 20 |
9 | 12 | 28 | | Nguyễn Thị Huỳnh Thơ | BTR | 2 | 0 - 1 | 3½ | | Trịnh Thúy Nga | QNI | 21 |
9 | 7 | 27 | | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 4½ | 1 - 0 | 4½ | | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 8 |
9 | 8 | 22 | | Đinh Thị Minh | QNI | 4 | 1 - 0 | 4 | | Hoàng Trúc Giang | HCM | 6 |
9 | 10 | 7 | | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | | Trịnh Thúy Nga | QNI | 24 |
9 | 3 | 21 | | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 5½ | 1 - 0 | 4½ | | Trịnh Thúy Nga | QNI | 19 |
9 | 6 | 23 | | Đào Thủy Tiên | QNI | 4½ | 0 - 1 | 4½ | | Phạm Thu Hà | HNO | 13 |
9 | 13 | 24 | | Nguyễn Thị Huỳnh Thơ | BTR | 0 | 0 - 1 | 3 | | Đinh Thị Minh | QNI | 18 |
Player details for qni
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Đinh Thị Minh 1876 QNI Rp:1921 Pts. 5 |
1 | 5 | | Cao Phương Thanh | HCM | 5,5 | s 0 | 2 | 27 | | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 5 | w 1 | 3 | 7 | | Phạm Thu Hà | HNO | 6 | s 0 | 4 | 31 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 5 | w 0 | 5 | 19 | | Phạm Thị Kim Long | BTR | 2 | s 1 | 6 | 21 | | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4,5 | s ½ | 7 | 22 | | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4 | w ½ | 8 | 15 | | Trần Thị Hạnh | HNO | 3 | w 1 | 9 | 13 | | Phạm Thị Vân Giang | HCM | 4 | s 1 | Trịnh Thúy Nga 1875 QNI Rp:1877 Pts. 4,5 |
1 | 6 | | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | w 0 | 2 | 16 | | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 4 | s 0 | 3 | 30 | | Võ Thiên Trang | BTR | 2 | w 1 | 4 | 17 | | Nguyễn Thị Mai Hường | BCA | 0 | s 1 | 5 | 13 | | Phạm Thị Vân Giang | HCM | 4 | s 0 | 6 | 20 | | Đinh Thị Minh | QNI | 5 | w ½ | 7 | 19 | | Phạm Thị Kim Long | BTR | 2 | s 1 | 8 | 18 | | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5,5 | w 0 | 9 | 28 | | Nguyễn Thị Huỳnh Thơ | BTR | 2 | s 1 | Đào Thị Thủy Tiên 1871 QNI Rp:2014 Pts. 6 |
1 | 10 | | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 5 | w 1 | 2 | 8 | | Hoàng Trúc Giang | HCM | 4,5 | s ½ | 3 | 14 | | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | BCA | 4 | w 1 | 4 | 1 | | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6,5 | w 0 | 5 | 5 | | Cao Phương Thanh | HCM | 5,5 | s ½ | 6 | 9 | | Nguyễn Anh Đình | HCM | 5 | w 1 | 7 | 7 | | Phạm Thu Hà | HNO | 6 | s 1 | 8 | 6 | | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | w ½ | 9 | 2 | | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 7 | s ½ | Đinh Thị Minh 1892 QNI Rp:1941 Pts. 5 |
1 | 7 | | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3,5 | s 1 | 2 | 9 | | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 6 | w 0 | 3 | 8 | | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4,5 | s ½ | 4 | 27 | | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 5,5 | w ½ | 5 | 24 | | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4,5 | s ½ | 6 | 30 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 4,5 | w 0 | 7 | 17 | | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 3,5 | s 1 | 8 | 15 | | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | BCA | 5 | s ½ | 9 | 6 | | Hoàng Trúc Giang | HCM | 4 | w 1 | Trịnh Thúy Nga 1890 QNI Rp:1898 Pts. 4,5 |
1 | 9 | | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 6 | s 0 | 2 | 27 | | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 5,5 | w ½ | 3 | 17 | | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 3,5 | s 1 | 4 | 12 | | Nguyễn Thị Bình | HNO | 5,5 | s 0 | 5 | 22 | | Đinh Thị Minh | QNI | 5 | w ½ | 6 | 6 | | Hoàng Trúc Giang | HCM | 4 | s 1 | 7 | 15 | | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | BCA | 5 | w 0 | 8 | 26 | | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 4 | w ½ | 9 | 7 | | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3,5 | s 1 | Đào Thị Thủy Tiên 1887 QNI Rp:1981 Pts. 5,5 |
1 | 12 | | Nguyễn Thị Bình | HNO | 5,5 | w 0 | 2 | 24 | | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4,5 | s ½ | 3 | 26 | | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 4 | w 1 | 4 | 22 | | Đinh Thị Minh | QNI | 5 | s ½ | 5 | 6 | | Hoàng Trúc Giang | HCM | 4 | w 1 | 6 | 7 | | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3,5 | s 1 | 7 | 4 | | Cao Phương Thanh | HCM | 6 | w 0 | 8 | 10 | | Nguyễn Anh Đình | HCM | 4,5 | s ½ | 9 | 8 | | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4,5 | w 1 | Đinh Thị Minh 1896 QNI Rp:1856 Pts. 4 |
1 | 5 | | Nguyễn Thị Phi Liêm | BDU | 5,5 | s 0 | 2 | 7 | | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 3,5 | w ½ | 3 | 17 | | Phạm Thị Kim Long | BTR | 3 | s 1 | 4 | 13 | | Phạm Thu Hà | HNO | 5,5 | w 0 | 5 | 14 | | Trần Thị Hạnh | HNO | 3,5 | s ½ | 6 | 15 | | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 6 | w 0 | 7 | 25 | | Võ Thiên Trang | BTR | 1 | s 1 | 8 | 12 | | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 5 | w 0 | 9 | 24 | | Nguyễn Thị Huỳnh Thơ | BTR | 0 | s 1 | Trịnh Thúy Nga 1895 QNI Rp:1904 Pts. 4,5 |
1 | 6 | | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 6,5 | w 0 | 2 | 14 | | Trần Thị Hạnh | HNO | 3,5 | s 1 | 3 | 10 | | Hoàng Trúc Giang | HCM | 3,5 | w 1 | 4 | 2 | | Cao Phương Thanh | HCM | 5 | s 1 | 5 | 3 | | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 5,5 | s 0 | 6 | 5 | | Nguyễn Thị Phi Liêm | BDU | 5,5 | w 0 | 7 | 9 | | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4,5 | s 1 | 8 | 23 | | Đào Thủy Tiên | QNI | 4,5 | w ½ | 9 | 21 | | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 6,5 | s 0 | Đào Thủy Tiên 1891 QNI Rp:1904 Pts. 4,5 |
1 | 10 | | Hoàng Trúc Giang | HCM | 3,5 | w 1 | 2 | 8 | | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4 | s 1 | 3 | 2 | | Cao Phương Thanh | HCM | 5 | w 1 | 4 | 6 | | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 6,5 | s 0 | 5 | 16 | | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5 | w 0 | 6 | 4 | | Nguyễn Anh Đình | HCM | 5,5 | s 0 | 7 | 14 | | Trần Thị Hạnh | HNO | 3,5 | w 1 | 8 | 19 | | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4,5 | s ½ | 9 | 13 | | Phạm Thu Hà | HNO | 5,5 | w 0 |
|
|
|
|