GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2016 - NỮ Last update 17.10.2016 04:15:34, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for bdh
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
4 | | Trần Quang Nhật | BDH | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 5,5 | 24 | CoTieuChuan:Bang Nam |
29 | | Phạm Tấn Tình | BDH | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 4,5 | 48 | CoTieuChuan:Bang Nam |
51 | | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | ½ | ½ | 0 | 3,5 | 83 | CoTieuChuan:Bang Nam |
91 | | Nguyễn Văn Tới | BDH | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 5,5 | 20 | CoTieuChuan:Bang Nam |
93 | | Bùi Thanh Tùng | BDH | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 64 | CoTieuChuan:Bang Nam |
6 | | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 6 | 3 | Bang Nu |
16 | | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 24 | Bang Nu |
22 | | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 4 | 22 | Bang Nu |
23 | | Vương Tiểu Nhi | BDH | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 4 | 23 | Bang Nu |
27 | | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 16 | Bang Nu |
31 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 5 | 11 | Bang Nu |
6 | | Trần Quang Nhật | BDH | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 5 | 33 | CoNhanh:Bang Nam |
20 | | Phạm Tấn Tình | BDH | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 44 | CoNhanh:Bang Nam |
63 | | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 61 | CoNhanh:Bang Nam |
72 | | Nguyễn Văn Tới | BDH | ½ | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 77 | CoNhanh:Bang Nam |
75 | | Bùi Thanh Tùng | BDH | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 50 | CoNhanh:Bang Nam |
5 | | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 8 | Bang Nu |
7 | | Vương Tiểu Nhi | BDH | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 24 | Bang Nu |
8 | | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 16 | Bang Nu |
17 | | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 25 | Bang Nu |
25 | | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 20 | Bang Nu |
30 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 18 | Bang Nu |
29 | | Trần Quang Nhật | BDH | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 18 | CoChop:Bang Nam |
33 | | Phạm Tấn Tình | BDH | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 5 | 25 | CoChop:Bang Nam |
63 | | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 48 | CoChop:Bang Nam |
74 | | Nguyễn Văn Tới | BDH | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 6,5 | 6 | CoChop:Bang Nam |
77 | | Bùi Thanh Tùng | BDH | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 27 | CoChop:Bang Nam |
3 | | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 7 | Bang Nu |
8 | | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 18 | Bang Nu |
9 | | Vương Tiểu Nhi | BDH | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 16 | Bang Nu |
15 | | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 6 | 5 | Bang Nu |
20 | | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 14 | Bang Nu |
26 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 6 | 4 | Bang Nu |
Results of the last round for bdh
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
9 | 7 | 28 | | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | ½ - ½ | 5 | | Trần Quang Nhật | BDH | 4 |
9 | 16 | 16 | | Diệp Khải Hằng | BDU | 4½ | ½ - ½ | 5 | | Nguyễn Văn Tới | BDH | 91 |
9 | 21 | 29 | | Phạm Tấn Tình | BDH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | | Phan Thanh Giảng | BPH | 58 |
9 | 33 | 92 | | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 4 | 1 - 0 | 3½ | | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 51 |
9 | 35 | 62 | | Văn Nhất Hậu | HCM | 3½ | 0 - 1 | 3½ | | Bùi Thanh Tùng | BDH | 93 |
9 | 2 | 1 | | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6 | ½ - ½ | 5½ | | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 |
9 | 9 | 27 | | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4 | 1 - 0 | 4 | | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | BCA | 14 |
9 | 10 | 31 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 4 | 1 - 0 | 4 | | Vương Tiểu Nhi | BDH | 23 |
9 | 13 | 30 | | Võ Thiên Trang | BTR | 2 | 0 - 1 | 3 | | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 22 |
9 | 15 | 17 | | Nguyễn Thị Mai Hường | BCA | 0 | 0 - 1 | 3 | | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 16 |
9 | 14 | 42 | | Nguyễn Hoàng Lâm (b) | HCM | 4½ | ½ - ½ | 4½ | | Trần Quang Nhật | BDH | 6 |
9 | 17 | 75 | | Bùi Thanh Tùng | BDH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | | Trần Quyết Thắng | BPH | 24 |
9 | 29 | 80 | | Trịnh Văn Thành | BDU | 3½ | 0 - 1 | 3½ | | Phạm Tấn Tình | BDH | 20 |
9 | 35 | 63 | | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 3 | 1 - 0 | 3 | | Đoàn Duy Thiên | CTH | 84 |
9 | 36 | 72 | | Nguyễn Văn Tới | BDH | 3 | 0 - 1 | 3 | | Trần Minh Nhi | BCA | 68 |
9 | 6 | 5 | | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | | Nguyễn Anh Đình | HCM | 10 |
9 | 7 | 27 | | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 4½ | 1 - 0 | 4½ | | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 8 |
9 | 10 | 7 | | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | | Trịnh Thúy Nga | QNI | 24 |
9 | 11 | 17 | | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | | Trần Thị Như Ý | BDH | 30 |
9 | 12 | 25 | | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 3 | 1 - 0 | 3 | | Nguyễn Thị Mai Hường | BCA | 19 |
9 | 9 | 74 | | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5½ | 1 - 0 | 5 | | Diệp Khai Nguyên | HCM | 8 |
9 | 10 | 17 | | Nguyễn Anh Đức | BPH | 5 | 1 - 0 | 5 | | Bùi Thanh Tùng | BDH | 77 |
9 | 17 | 33 | | Phạm Tấn Tình | BDH | 4½ | ½ - ½ | 4½ | | Nguyễn Thanh Khiết | BDU | 24 |
9 | 18 | 56 | | Trần Trung Kiên | BPH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | | Trần Quang Nhật | BDH | 29 |
9 | 32 | 63 | | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 3½ | 1 - 0 | 3 | | Nguyễn Hoàng Kiên | BPH | 55 |
9 | 1 | 15 | | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 5½ | ½ - ½ | 7 | | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 1 |
9 | 2 | 26 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 5½ | ½ - ½ | 6 | | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 6 |
9 | 4 | 2 | | Cao Phương Thanh | HCM | 4½ | ½ - ½ | 5 | | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 3 |
9 | 7 | 8 | | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4 | 0 - 1 | 4½ | | Nguyễn Anh Đình | HCM | 4 |
9 | 9 | 7 | | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 3½ | 0 - 1 | 3½ | | Vương Tiểu Nhi | BDH | 9 |
9 | 11 | 20 | | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 3½ | 1 - 0 | 1 | | Võ Thiên Trang | BTR | 25 |
Player details for bdh
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Trần Quang Nhật 1997 BDH Rp:2033 Pts. 5,5 |
1 | 56 | | Nguyễn Trí Độ | BDU | 5 | s ½ | 2 | 58 | | Phan Thanh Giảng | BPH | 5,5 | w ½ | 3 | 64 | | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4,5 | s ½ | 4 | 62 | | Văn Nhất Hậu | HCM | 3,5 | w 1 | 5 | 41 | | Trần Anh Duy | HCM | 4,5 | s ½ | 6 | 45 | | Trần Quyết Thắng | BPH | 4,5 | w ½ | 7 | 44 | | Nguyễn Anh Đức | BPH | 4,5 | s 1 | 8 | 33 | | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | w ½ | 9 | 28 | | Trần Quốc Việt | BDU | 5,5 | s ½ | Phạm Tấn Tình 1972 BDH Rp:1957 Pts. 4,5 |
1 | 81 | | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 2,5 | w 1 | 2 | 2 | | Trần Văn Ninh | DAN | 6 | s 0 | 3 | 65 | | Trần Thế Hùng | HCM | 3,5 | w 1 | 4 | 91 | | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5,5 | s ½ | 5 | 42 | | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5 | w 1 | 6 | 10 | | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5 | s ½ | 7 | 12 | | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | w 0 | 8 | 38 | | Võ Minh Lộc | BPH | 5,5 | s ½ | 9 | 58 | | Phan Thanh Giảng | BPH | 5,5 | w 0 | Nguyễn Thanh Lưu 1950 BDH Rp:1843 Pts. 3,5 |
1 | 103 | | Đoàn Duy Thiên | CTH | 4,5 | w ½ | 2 | 101 | | Nguyễn Ngọc Thắng | CTH | 3 | s 1 | 3 | 26 | | Trần Thanh Tân | HCM | 5,5 | w ½ | 4 | 19 | | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4,5 | s 0 | 5 | 93 | | Bùi Thanh Tùng | BDH | 4,5 | w ½ | 6 | 91 | | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5,5 | s 0 | 7 | 89 | | Hà Trung Tín | BDU | 3 | w ½ | 8 | 84 | | Huỳnh Minh Sang | BRV | 3,5 | s ½ | 9 | 92 | | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 5 | s 0 | Nguyễn Văn Tới 1910 BDH Rp:2051 Pts. 5,5 |
1 | 39 | | Tô Thiên Tường | BDU | 5,5 | s ½ | 2 | 17 | | Huỳnh Linh | CTH | 5,5 | w 1 | 3 | 23 | | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 5,5 | s ½ | 4 | 29 | | Phạm Tấn Tình | BDH | 4,5 | w ½ | 5 | 33 | | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | s 0 | 6 | 51 | | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 3,5 | w 1 | 7 | 41 | | Trần Anh Duy | HCM | 4,5 | s ½ | 8 | 19 | | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4,5 | w 1 | 9 | 16 | | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | s ½ | Bùi Thanh Tùng 1908 BDH Rp:1953 Pts. 4,5 |
1 | 41 | | Trần Anh Duy | HCM | 4,5 | s ½ | 2 | 43 | | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | w ½ | 3 | 45 | | Trần Quyết Thắng | BPH | 4,5 | s ½ | 4 | 49 | | Nguyễn Hồng Ân | BPH | 4 | w ½ | 5 | 51 | | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 3,5 | s ½ | 6 | 53 | | Nguyễn Công Chương | KHO | 5,5 | s 0 | 7 | 55 | | Vũ Hồng Đam | BPH | 3,5 | w 1 | 8 | 31 | | Lại Tuấn Anh | HNO | 4,5 | w 0 | 9 | 62 | | Văn Nhất Hậu | HCM | 3,5 | s 1 | Hồ Thị Thanh Hồng 1890 BDH Rp:2008 Pts. 6 |
1 | 21 | | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4,5 | s 1 | 2 | 31 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 5 | w 1 | 3 | 2 | | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 7 | w ½ | 4 | 12 | | Nguyễn Thị Bình | HNO | 6 | s 1 | 5 | 8 | | Hoàng Trúc Giang | HCM | 4,5 | w ½ | 6 | 3 | | Nguyễn Thị Phi Liêm | BDU | 6 | s 0 | 7 | 10 | | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 5 | w 1 | 8 | 25 | | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 6 | s ½ | 9 | 1 | | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6,5 | s ½ | Trần Thị Bích Hằng 1880 BDH Rp:1835 Pts. 4 |
1 | 1 | | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6,5 | s 0 | 2 | 21 | | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4,5 | w 1 | 3 | 31 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 5 | s ½ | 4 | 5 | | Cao Phương Thanh | HCM | 5,5 | w 0 | 5 | 22 | | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4 | s ½ | 6 | 27 | | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 5 | w 0 | 7 | 30 | | Võ Thiên Trang | BTR | 2 | s 1 | 8 | 11 | | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 4,5 | w 0 | 9 | 17 | | Nguyễn Thị Mai Hường | BCA | 0 | s 1 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân 1874 BDH Rp:1835 Pts. 4 |
1 | 7 | | Phạm Thu Hà | HNO | 6 | s 1 | 2 | 11 | | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 4,5 | w 0 | 3 | 9 | | Nguyễn Anh Đình | HCM | 5 | s 1 | 4 | 8 | | Hoàng Trúc Giang | HCM | 4,5 | s 0 | 5 | 16 | | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 4 | w ½ | 6 | 31 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 5 | w 0 | 7 | 20 | | Đinh Thị Minh | QNI | 5 | s ½ | 8 | 27 | | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 5 | w 0 | 9 | 30 | | Võ Thiên Trang | BTR | 2 | s 1 | Vương Tiểu Nhi 1873 BDH Rp:1838 Pts. 4 |
1 | 8 | | Hoàng Trúc Giang | HCM | 4,5 | w ½ | 2 | 10 | | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 5 | s 1 | 3 | 12 | | Nguyễn Thị Bình | HNO | 6 | w 0 | 4 | 14 | | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | BCA | 4 | s 0 | 5 | 24 | | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 4 | w 1 | 6 | 4 | | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 6 | s ½ | 7 | 13 | | Phạm Thị Vân Giang | HCM | 4 | s 0 | 8 | 17 | | Nguyễn Thị Mai Hường | BCA | 0 | w 1 | 9 | 31 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 5 | s 0 | Nguyễn Lê Mai Thảo 1869 BDH Rp:1922 Pts. 5 |
1 | 12 | | Nguyễn Thị Bình | HNO | 6 | w 0 | 2 | 20 | | Đinh Thị Minh | QNI | 5 | s 0 | 3 | 10 | | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 5 | w 0 | 4 | 30 | | Võ Thiên Trang | BTR | 2 | s 1 | 5 | 28 | | Nguyễn Thị Huỳnh Thơ | BTR | 2 | w 1 | 6 | 16 | | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 4 | s 1 | 7 | 4 | | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 6 | w 0 | 8 | 22 | | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4 | s 1 | 9 | 14 | | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | BCA | 4 | w 1 | Trần Thị Như Ý 1865 BDH Rp:1881 Pts. 5 |
1 | - | | bye | - | - | - 1 |
2 | 6 | | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | s 0 | 3 | 16 | | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 4 | w ½ | 4 | 20 | | Đinh Thị Minh | QNI | 5 | s 1 | 5 | 14 | | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | BCA | 4 | w 0 | 6 | 22 | | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4 | s 1 | 7 | 9 | | Nguyễn Anh Đình | HCM | 5 | w ½ | 8 | 12 | | Nguyễn Thị Bình | HNO | 6 | s 0 | 9 | 23 | | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4 | w 1 | Trần Quang Nhật 1995 BDH Rp:2004 Pts. 5 |
1 | 49 | | Nguyễn Trí Độ | BDU | 5,5 | s 0 | 2 | 63 | | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 4 | w 1 | 3 | 52 | | Lại Văn Giáo | BDU | 2 | s 1 | 4 | 39 | | Trương Thành Lập | BDU | 5 | w 1 | 5 | 21 | | Nguyễn Anh Đức | BPH | 6 | s 0 | 6 | 37 | | Võ Minh Lộc | BPH | 5 | w ½ | 7 | 35 | | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3,5 | s 1 | 8 | 18 | | Trần Văn Ninh | DAN | 6,5 | w 0 | 9 | 42 | | Nguyễn Hoàng Lâm (b) | HCM | 5 | s ½ | Phạm Tấn Tình 1981 BDH Rp:1946 Pts. 4,5 |
1 | 63 | | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 4 | s 1 | 2 | 55 | | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 5 | w 1 | 3 | 1 | | Lại Lý Huynh | BDU | 7 | s 0 | 4 | 73 | | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 5,5 | w ½ | 5 | 37 | | Võ Minh Lộc | BPH | 5 | s 0 | 6 | 47 | | Võ Chí Cường | BCA | 4 | w 0 | 7 | 83 | | Nguyễn Văn Thật | BCA | 4 | s 0 | 8 | 59 | | Trịnh Dũng Lâm | BCA | 3 | w 1 | 9 | 80 | | Trịnh Văn Thành | BDU | 3,5 | s 1 | Nguyễn Thanh Lưu 1938 BDH Rp:1854 Pts. 4 |
1 | 20 | | Phạm Tấn Tình | BDH | 4,5 | w 0 | 2 | 6 | | Trần Quang Nhật | BDH | 5 | s 0 | 3 | 86 | | Phan Phúc Trường | BPH | 4 | s 0 | 4 | 62 | | Hoàng Văn Linh | HCM | 4,5 | w 0 | 5 | 79 | | Đỗ Ngọc Thanh | KHO | 0 | - 1K | 6 | 81 | | Nguyễn Đại Thắng | BRV | 3,5 | s 0 | 7 | 69 | | Kiều Kính Quốc | BCA | 2,5 | w 1 | 8 | 70 | | Huỳnh Ngọc Sang | BRV | 3 | s 1 | 9 | 84 | | Đoàn Duy Thiên | CTH | 3 | w 1 | Nguyễn Văn Tới 1929 BDH Rp:1757 Pts. 3 |
1 | 29 | | Ngô Ngọc Minh | BPH | 5 | s ½ | 2 | 25 | | Đặng Hữu Trang | BPH | 5,5 | w 0 | 3 | 31 | | Đặng Thành | CTH | 3 | s 0 | 4 | 75 | | Bùi Thanh Tùng | BDH | 4,5 | s ½ | 5 | 57 | | Nguyễn Hoàng Kiên | BPH | 4 | w 0 | 6 | 46 | | Thân Đức Công | KHO | 1 | - 1K | 7 | 62 | | Hoàng Văn Linh | HCM | 4,5 | w 0 | 8 | 61 | | Mai Quý Lân | BPH | 3 | s 1 | 9 | 68 | | Trần Minh Nhi | BCA | 4 | w 0 | Bùi Thanh Tùng 1926 BDH Rp:1956 Pts. 4,5 |
1 | 32 | | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | w 0 | 2 | 48 | | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | s 0 | 3 | 51 | | Phan Thanh Giản | BPH | 5 | s 0 | 4 | 72 | | Nguyễn Văn Tới | BDH | 3 | w ½ | 5 | 70 | | Huỳnh Ngọc Sang | BRV | 3 | s 1 | 6 | 54 | | Văn Nhất Hậu | HCM | 4 | w 1 | 7 | 31 | | Đặng Thành | CTH | 3 | w 1 | 8 | 26 | | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 4 | s 1 | 9 | 24 | | Trần Quyết Thắng | BPH | 5,5 | w 0 | Hồ Thị Thanh Hồng 1909 BDH Rp:1981 Pts. 5,5 |
1 | 20 | | Lê Thị Kim Loan | HNO | 6,5 | w ½ | 2 | 16 | | Trần Thị Hạnh | HNO | 4 | s 1 | 3 | 12 | | Nguyễn Thị Bình | HNO | 5,5 | w 1 | 4 | 14 | | Phạm Thu Hà | HNO | 6,5 | s 1 | 5 | 4 | | Cao Phương Thanh | HCM | 6 | w 0 | 6 | 1 | | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 5 | s 0 | Show complete list
|
|
|
|