GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2016 - NAM Last update 16.10.2016 06:38:46, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for hno
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
8 | | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 5 | 41 | CoTieuChuan:Bang Nam |
9 | | Vũ Hữu Cường | HNO | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 5 | 43 | CoTieuChuan:Bang Nam |
31 | | Lại Tuấn Anh | HNO | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 49 | CoTieuChuan:Bang Nam |
37 | | Phí Mạnh Cường | HNO | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | ½ | 4,5 | 58 | CoTieuChuan:Bang Nam |
94 | | Nguyễn Huy Tùng | HNO | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 67 | CoTieuChuan:Bang Nam |
7 | | Phạm Thu Hà | HNO | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | 6 | Bang Nu |
12 | | Nguyễn Thị Bình | HNO | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 6 | 7 | Bang Nu |
15 | | Trần Thị Hạnh | HNO | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 26 | Bang Nu |
18 | | Lê Thị Kim Loan | HNO | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 10 | Bang Nu |
29 | | Chu Thu Trang | HNO | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 13 | Bang Nu |
11 | | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 24 | CoNhanh:Bang Nam |
22 | | Vũ Hữu Cường | HNO | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 13 | CoNhanh:Bang Nam |
23 | | Lại Tuấn Anh | HNO | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 7 | 2 | CoNhanh:Bang Nam |
33 | | Phí Mạnh Cường | HNO | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 34 | CoNhanh:Bang Nam |
76 | | Nguyễn Huy Tùng | HNO | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 68 | CoNhanh:Bang Nam |
12 | | Nguyễn Thị Bình | HNO | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 5,5 | 7 | Bang Nu |
14 | | Phạm Thu Hà | HNO | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6,5 | 3 | Bang Nu |
16 | | Trần Thị Hạnh | HNO | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 22 | Bang Nu |
20 | | Lê Thị Kim Loan | HNO | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 6,5 | 2 | Bang Nu |
7 | | Vũ Hữu Cường | HNO | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 47 | CoChop:Bang Nam |
21 | | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 10 | CoChop:Bang Nam |
34 | | Phí Mạnh Cường | HNO | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | 13 | CoChop:Bang Nam |
40 | | Lại Tuấn Anh | HNO | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 15 | CoChop:Bang Nam |
78 | | Nguyễn Huy Tùng | HNO | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 4 | 57 | CoChop:Bang Nam |
11 | | Nguyễn Thị Bình | HNO | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 17 | Bang Nu |
13 | | Phạm Thu Hà | HNO | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 9 | Bang Nu |
14 | | Trần Thị Hạnh | HNO | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 20 | Bang Nu |
16 | | Lê Thị Kim Loan | HNO | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 5 | 10 | Bang Nu |
Results of the last round for hno
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
9 | 22 | 31 | | Lại Tuấn Anh | HNO | 4½ | 0 - 1 | 4½ | | Võ Minh Lộc | BPH | 38 |
9 | 24 | 9 | | Vũ Hữu Cường | HNO | 4 | 1 - 0 | 4½ | | Đoàn Duy Thiên | CTH | 103 |
9 | 26 | 63 | | Mai Xuân Hoàng | BPH | 4 | 0 - 1 | 4 | | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 8 |
9 | 28 | 37 | | Phí Mạnh Cường | HNO | 4 | ½ - ½ | 4 | | Vy Văn Thái | BRV | 95 |
9 | 38 | 76 | | Trần Xuân Lộc | BPH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | | Nguyễn Huy Tùng | HNO | 94 |
9 | 3 | 7 | | Phạm Thu Hà | HNO | 5 | 1 - 0 | 6 | | Nguyễn Thị Phi Liêm | BDU | 3 |
9 | 5 | 10 | | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 5 | 0 - 1 | 5 | | Nguyễn Thị Bình | HNO | 12 |
9 | 6 | 18 | | Lê Thị Kim Loan | HNO | 4½ | 1 - 0 | 4½ | | Hoàng Trúc Giang | HCM | 8 |
9 | 11 | 29 | | Chu Thu Trang | HNO | 4 | 1 - 0 | 3 | | Trần Thị Hạnh | HNO | 15 |
9 | 2 | 4 | | Trương A Minh | HCM | 6 | ½ - ½ | 6½ | | Lại Tuấn Anh | HNO | 23 |
9 | 6 | 11 | | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 5½ | 0 - 1 | 5½ | | Trần Văn Ninh | DAN | 18 |
9 | 10 | 22 | | Vũ Hữu Cường | HNO | 5 | 1 - 0 | 5 | | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 55 |
9 | 21 | 33 | | Phí Mạnh Cường | HNO | 4 | 1 - 0 | 4 | | Phùng Quang Điệp | BPH | 48 |
9 | 31 | 44 | | Nguyễn Hồng Ân | BPH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | | Nguyễn Huy Tùng | HNO | 76 |
9 | 2 | 14 | | Phạm Thu Hà | HNO | 5½ | 1 - 0 | 6 | | Cao Phương Thanh | HCM | 4 |
9 | 3 | 2 | | Nguyễn Thị Phi Liêm | BDU | 5½ | 0 - 1 | 5½ | | Lê Thị Kim Loan | HNO | 20 |
9 | 4 | 9 | | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 5 | 1 - 0 | 5½ | | Nguyễn Thị Bình | HNO | 12 |
9 | 14 | 16 | | Trần Thị Hạnh | HNO | 3 | 1 - 0 | 2 | | Nguyễn Thị Huỳnh Thơ | BTR | 28 |
9 | 4 | 21 | | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 6 | ½ - ½ | 5½ | | Võ Minh Nhất | BPH | 6 |
9 | 11 | 51 | | Văn Nhất Hậu | HCM | 5 | 0 - 1 | 5 | | Phí Mạnh Cường | HNO | 34 |
9 | 13 | 40 | | Lại Tuấn Anh | HNO | 5 | 1 - 0 | 5 | | Phan Thanh Giản | BPH | 48 |
9 | 27 | 7 | | Vũ Hữu Cường | HNO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | | Huỳnh Ngọc Sang | BRV | 71 |
9 | 29 | 41 | | Nguyễn Tuấn Anh | BCA | 3½ | ½ - ½ | 3½ | | Nguyễn Huy Tùng | HNO | 78 |
9 | 5 | 5 | | Nguyễn Thị Phi Liêm | BDU | 4½ | 1 - 0 | 5 | | Lê Thị Kim Loan | HNO | 16 |
9 | 6 | 23 | | Đào Thủy Tiên | QNI | 4½ | 0 - 1 | 4½ | | Phạm Thu Hà | HNO | 13 |
9 | 10 | 11 | | Nguyễn Thị Bình | HNO | 3½ | 1 - 0 | 3 | | Phạm Thị Kim Long | BTR | 17 |
9 | 12 | 22 | | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 2 | ½ - ½ | 3 | | Trần Thị Hạnh | HNO | 14 |
Player details for hno
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Khánh Ngọc 1993 HNO Rp:1994 Pts. 5 |
1 | 60 | | Nguyễn Long Hải | BDU | 4,5 | s 1 | 2 | 35 | | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5,5 | w ½ | 3 | 46 | | Nguyễn Hoàng Kiên | BPH | 3 | s ½ | 4 | 39 | | Tô Thiên Tường | BDU | 5,5 | w ½ | 5 | 45 | | Trần Quyết Thắng | BPH | 4,5 | s ½ | 6 | 47 | | Nguyễn Hoàng Lâm (b) | HCM | 4,5 | w ½ | 7 | 56 | | Nguyễn Trí Độ | BDU | 5 | s ½ | 8 | 57 | | Nguyễn Lê Minh Đức | KHO | 5,5 | w 0 | 9 | 63 | | Mai Xuân Hoàng | BPH | 4 | s 1 | Vũ Hữu Cường 1992 HNO Rp:1978 Pts. 5 |
1 | 61 | | Nguyễn Khương Hân | BPH | 0 | w 1 | 2 | 36 | | Trần Hữu Bình | BDU | 6 | s 0 | 3 | 104 | | Bùi Dương Trân | CTH | 4,5 | w ½ | 4 | 64 | | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4,5 | s ½ | 5 | 67 | | Hồ Sỹ Đăng Huy | KHO | 3,5 | w ½ | 6 | 69 | | Nguyễn Thanh Khiết | BDU | 4 | s 1 | 7 | 38 | | Võ Minh Lộc | BPH | 5,5 | w ½ | 8 | 53 | | Nguyễn Công Chương | KHO | 5,5 | s 0 | 9 | 103 | | Đoàn Duy Thiên | CTH | 4,5 | w 1 | Lại Tuấn Anh 1970 HNO Rp:1945 Pts. 4,5 |
1 | 83 | | Kiều Kính Quốc | BCA | 4 | w 1 | 2 | 3 | | Võ Minh Nhất | BPH | 6 | w 0 | 3 | 77 | | Lê Anh Minh | BPH | 4,5 | s 1 | 4 | 100 | | Nguyễn Đại Thắng | BRV | 4,5 | w 1 | 5 | 19 | | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4,5 | s ½ | 6 | 14 | | Đặng Hữu Trang | BPH | 6 | s 0 | 7 | 79 | | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 5,5 | w 0 | 8 | 93 | | Bùi Thanh Tùng | BDH | 4,5 | s 1 | 9 | 38 | | Võ Minh Lộc | BPH | 5,5 | w 0 | Phí Mạnh Cường 1964 HNO Rp:1957 Pts. 4,5 |
1 | 89 | | Hà Trung Tín | BDU | 3 | w 0 | 2 | 73 | | Nguyễn Thế Long | BRV | 2 | s 1 | 3 | 69 | | Nguyễn Thanh Khiết | BDU | 4 | w 1 | 4 | 5 | | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 4,5 | w 1 | 5 | 11 | | Lê Linh Ngọc | BPH | 5 | s ½ | 6 | 23 | | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 5,5 | w ½ | 7 | 21 | | Trương A Minh | HCM | 6 | s 0 | 8 | 6 | | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5,5 | s 0 | 9 | 95 | | Vy Văn Thái | BRV | 4,5 | w ½ | Nguyễn Huy Tùng 1907 HNO Rp:1900 Pts. 4,5 |
1 | 42 | | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5 | w 0 | 2 | 65 | | Trần Thế Hùng | HCM | 3,5 | s 0 | 3 | 61 | | Nguyễn Khương Hân | BPH | 0 | - 1K | 4 | 66 | | Trương Ngọc Hùng | BPH | 1,5 | w 1 | 5 | 54 | | Trần Vũ Anh Duy | BPH | 4,5 | s 1 | 6 | 39 | | Tô Thiên Tường | BDU | 5,5 | w 0 | 7 | 57 | | Nguyễn Lê Minh Đức | KHO | 5,5 | s 0 | 8 | 62 | | Văn Nhất Hậu | HCM | 3,5 | w ½ | 9 | 76 | | Trần Xuân Lộc | BPH | 3,5 | s 1 | Phạm Thu Hà 1889 HNO Rp:2005 Pts. 6 |
1 | 22 | | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4 | w 0 | 2 | 26 | | Nguyễn Phương Khải Tú | HCM | 0 | s 1 | 3 | 20 | | Đinh Thị Minh | QNI | 5 | w 1 | 4 | 29 | | Chu Thu Trang | HNO | 5 | s 1 | 5 | 4 | | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 6 | w 1 | 6 | 2 | | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 7 | s 0 | 7 | 25 | | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 6 | w 0 | 8 | 14 | | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | BCA | 4 | s 1 | 9 | 3 | | Nguyễn Thị Phi Liêm | BDU | 6 | w 1 | Nguyễn Thị Bình 1884 HNO Rp:2006 Pts. 6 |
1 | 27 | | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 5 | s 1 | 2 | 1 | | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6,5 | w ½ | 3 | 23 | | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4 | s 1 | 4 | 6 | | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | w 0 | 5 | 18 | | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5,5 | s 1 | 6 | 8 | | Hoàng Trúc Giang | HCM | 4,5 | s 0 | 7 | 14 | | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | BCA | 4 | w ½ | 8 | 31 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 5 | w 1 | 9 | 10 | | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 5 | s 1 | Trần Thị Hạnh 1881 HNO Rp:1753 Pts. 3 |
1 | 30 | | Võ Thiên Trang | BTR | 2 | w 1 | 2 | 4 | | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 6 | s 0 | 3 | 28 | | Nguyễn Thị Huỳnh Thơ | BTR | 2 | w 1 | 4 | 3 | | Nguyễn Thị Phi Liêm | BDU | 6 | s 0 | 5 | 10 | | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 5 | w 0 | 6 | 18 | | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5,5 | s 0 | 7 | 17 | | Nguyễn Thị Mai Hường | BCA | 0 | w 1 | 8 | 20 | | Đinh Thị Minh | QNI | 5 | s 0 | 9 | 29 | | Chu Thu Trang | HNO | 5 | s 0 | Lê Thị Kim Loan 1878 HNO Rp:1967 Pts. 5,5 |
1 | 3 | | Nguyễn Thị Phi Liêm | BDU | 6 | s 1 | 2 | 9 | | Nguyễn Anh Đình | HCM | 5 | w 1 | 3 | 1 | | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6,5 | s 0 | 4 | 4 | | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 6 | s ½ | 5 | 12 | | Nguyễn Thị Bình | HNO | 6 | w 0 | 6 | 15 | | Trần Thị Hạnh | HNO | 3 | w 1 | 7 | 5 | | Cao Phương Thanh | HCM | 5,5 | s 0 | 8 | 21 | | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4,5 | s 1 | 9 | 8 | | Hoàng Trúc Giang | HCM | 4,5 | w 1 | Chu Thu Trang 1867 HNO Rp:1883 Pts. 5 |
1 | 14 | | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | BCA | 4 | w 0 | 2 | - | | bye | - | - | - 1 |
3 | 13 | | Phạm Thị Vân Giang | HCM | 4 | s 1 | 4 | 7 | | Phạm Thu Hà | HNO | 6 | w 0 | 5 | 9 | | Nguyễn Anh Đình | HCM | 5 | s 0 | 6 | 24 | | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 4 | s 1 | 7 | 11 | | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 4,5 | w 1 | 8 | 10 | | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 5 | s 0 | 9 | 15 | | Trần Thị Hạnh | HNO | 3 | w 1 | Nguyễn Khánh Ngọc 1990 HNO Rp:2029 Pts. 5,5 |
1 | 54 | | Văn Nhất Hậu | HCM | 4 | w 1 | 2 | 38 | | Bùi Quốc Khánh | CTH | 4,5 | s 0 | 3 | 58 | | Trần Trung Kiên | BPH | 4,5 | w ½ | 4 | 47 | | Võ Chí Cường | BCA | 4 | s 0 | 5 | 86 | | Phan Phúc Trường | BPH | 4 | w 1 | 6 | 74 | | Nguyễn Thanh Tuấn | BRV | 4,5 | s 1 | 7 | 42 | | Nguyễn Hoàng Lâm (b) | HCM | 5 | w 1 | 8 | 49 | | Nguyễn Trí Độ | BDU | 5,5 | s 1 | 9 | 18 | | Trần Văn Ninh | DAN | 6,5 | w 0 | Vũ Hữu Cường 1979 HNO Rp:2088 Pts. 6 |
1 | 65 | | Huỳnh Trà My | CTH | 3 | s 1 | 2 | 83 | | Nguyễn Văn Thật | BCA | 4 | w 1 | 3 | 7 | | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 6,5 | s ½ | 4 | 3 | | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6 | w ½ | 5 | 1 | | Lại Lý Huynh | BDU | 7 | s 0 | 6 | 45 | | Trần Hữu Bình | BDU | 5 | w 0 | 7 | 44 | | Nguyễn Hồng Ân | BPH | 4,5 | s 1 | 8 | 39 | | Trương Thành Lập | BDU | 5 | w 1 | 9 | 55 | | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 5 | w 1 | Lại Tuấn Anh 1978 HNO Rp:2198 Pts. 7 |
1 | 66 | | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 3 | w 1 | 2 | 85 | | Bùi Dương Trân | CTH | 3,5 | s 1 | 3 | 14 | | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5,5 | w 1 | 4 | 2 | | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6 | s ½ | 5 | 15 | | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 5 | s 1 | 6 | 17 | | Võ Minh Nhất | BPH | 6,5 | w 1 | 7 | 5 | | Đào Cao Khoa | BDU | 7 | s ½ | 8 | 1 | | Lại Lý Huynh | BDU | 7 | w ½ | 9 | 4 | | Trương A Minh | HCM | 6,5 | s ½ | Phí Mạnh Cường 1968 HNO Rp:2002 Pts. 5 |
1 | 76 | | Nguyễn Huy Tùng | HNO | 3,5 | w 1 | 2 | 2 | | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6 | s ½ | 3 | 8 | | Uông Dương Bắc | BDU | 5 | w ½ | 4 | 83 | | Nguyễn Văn Thật | BCA | 4 | s 1 | 5 | 10 | | Đào Quốc Hưng | HCM | 6,5 | w 0 | 6 | 14 | | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5,5 | s 0 | 7 | 85 | | Bùi Dương Trân | CTH | 3,5 | w 1 | 8 | 55 | | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 5 | s 0 | 9 | 48 | | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | w 1 | Nguyễn Huy Tùng 1925 HNO Rp:1874 Pts. 3,5 |
1 | 33 | | Phí Mạnh Cường | HNO | 5 | s 0 | 2 | 45 | | Trần Hữu Bình | BDU | 5 | w 1 | 3 | 29 | | Ngô Ngọc Minh | BPH | 5 | s 0 | 4 | 51 | | Phan Thanh Giản | BPH | 5 | w 0 | 5 | 59 | | Trịnh Dũng Lâm | BCA | 3 | s ½ | 6 | 61 | | Mai Quý Lân | BPH | 3 | w 1 | 7 | 60 | | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 4,5 | s 0 | 8 | 43 | | Nguyễn Tuấn Anh | BCA | 3 | w 1 | 9 | 44 | | Nguyễn Hồng Ân | BPH | 4,5 | s 0 | Nguyễn Thị Bình 1902 HNO Rp:1985 Pts. 5,5 |
1 | 27 | | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 5,5 | s 1 | 2 | 3 | | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 7 | w ½ | 3 | 5 | | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 5,5 | s 0 | 4 | 24 | | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4,5 | w 1 | 5 | 8 | | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4,5 | s 1 | 6 | 4 | | Cao Phương Thanh | HCM | 6 | s ½ | 7 | 2 | | Nguyễn Thị Phi Liêm | BDU | 5,5 | w ½ | 8 | 1 | | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 5 | w 1 | 9 | 9 | | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 6 | s 0 | Phạm Thu Hà 1900 HNO Rp:2071 Pts. 6,5 |
1 | 29 | | Võ Thiên Trang | BTR | 3 | s 1 | 2 | 8 | | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4,5 | w 1 | 3 | 1 | | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 5 | s ½ | 4 | 5 | | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 5,5 | w 0 | 5 | 10 | | Nguyễn Anh Đình | HCM | 4,5 | s 1 | 6 | 11 | | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 5 | w 1 | Show complete list
|
|
|
|